Definition of coagulate

coagulateverb

đông máu

/kəʊˈæɡjuleɪt//kəʊˈæɡjuleɪt/

The word "coagulate" originates from the Latin words "coagulare," meaning "to clay" or "to congeal," and the suffix "-ate," which forms a verb. In Latin, "coagulare" is derived from "caea," meaning "to join" or "to bind," and "glutinosus," meaning "glutinous" or "sticky." This refers to the process of binding or sticking together particles to form a solid mass. The term "coagulate" was first used in English in the 15th century to describe the process of blood clotting. Over time, the term expanded to describe the process of combining or uniting substances to form a solid or gel-like state. Today, "coagulate" has a range of meanings, including the formation of blood clots, the separation of particles in a liquid, and the process of converting a liquid into a solid.

Summary
type động từ
meaninglàm đông lại; đông lại
namespace
Example:
  • After the blood stops flowing, it begins to coagulate, forming a clot.

    Sau khi máu ngừng chảy, nó bắt đầu đông lại, hình thành cục máu đông.

  • The milk curdled after being left out at room temperature, causing it to coagulate.

    Sữa bị đông lại sau khi để ở nhiệt độ phòng, khiến sữa đông lại.

  • The wound closed quickly as the blood coagulated and formed a scab.

    Vết thương nhanh chóng khép lại khi máu đông lại và hình thành vảy.

  • The liquid protein turned into solid curds when an acid was added, causing it to coagulate.

    Protein lỏng sẽ chuyển thành dạng đông đặc khi thêm axit, khiến nó đông lại.

  • The mixture thickened and coagulated as the heat was increased, forming a gel-like substance.

    Hỗn hợp này đặc lại và đông lại khi nhiệt độ tăng lên, tạo thành chất giống như gel.

  • ThePlasminogen in the blood converts into Plasmin and prevents further coagulation.

    Plasminogen trong máu chuyển hóa thành Plasmin và ngăn ngừa quá trình đông máu tiếp theo.

  • The cheese curds separated from the whey as the milk coagulated during the cheese-making process.

    Phần sữa đông tách ra khỏi váng sữa khi sữa đông lại trong quá trình làm phô mai.

  • To coagulate the milk, rennet was added to create casein molecules that joined together.

    Để làm đông sữa, người ta thêm rennet vào để tạo ra các phân tử casein liên kết với nhau.

  • The blood thinner medication prevented the blood from coagulating excessively.

    Thuốc làm loãng máu có tác dụng ngăn ngừa tình trạng máu đông quá mức.

  • The plant material was soaked in water overnight, causing it to coagulate and form a thick sludge.

    Nguyên liệu thực vật được ngâm trong nước qua đêm, khiến chúng đông lại và tạo thành bùn đặc.