Definition of clump

clumpnoun

vón cục

/klʌmp//klʌmp/

The word "clump" has its origins in Old English and Germanic languages. In Old English, the word "clump" meant "lump" or "chunk" and was related to the Proto-Germanic word "*klumpiz", which carried a similar meaning. In Middle English (circa 1100-1500), the spelling of the word evolved to "clumpe" or "clump", and its meaning expanded to include a mass of things gathered together, such as a clump of grass or a clump of people. Etymologists believe that the word "clump" might be related to the idea of a thing being "lumped together", much like the way a clump of soil or a clump of hair is formed by clustering individual particles together. Today, the word "clump" has a range of meanings, from a group of objects or people to a chunk of food or a mass of hair.

Summary
type danh từ
meaninglùm, bụi (cây)
meaningcục, hòn (đất)
meaningkhúc (gỗ)
type ngoại động từ
meaningtrồng (cây) thành bụi
meaningkết thành khối; kết thành cục
meaningđóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
namespace

a small group of things or people very close together, especially trees or plants; a bunch of something such as grass or hair

một nhóm nhỏ đồ vật hoặc con người rất gần nhau, đặc biệt là cây cối; một đống thứ gì đó như cỏ hoặc tóc

Example:
  • a clump of trees/bushes

    một cụm cây/bụi cây

  • After packing the dirt in, the freshly planted flowers sat in a clump, waiting for the rain to nourish them.

    Sau khi nén đất lại, những bông hoa mới trồng được xếp thành từng khóm, chờ mưa nuôi dưỡng chúng.

  • The grapes in my cellar have started to spoil in a clump, releasing an unpleasant odor that fills the room.

    Những quả nho trong hầm rượu của tôi đã bắt đầu hỏng thành từng cục, tỏa ra mùi khó chịu khắp phòng.

  • The snowfall had dumped a clump of powdery white on the windowsill, creating a picturesque scene outside.

    Tuyết rơi đã phủ một lớp tuyết trắng lên bệ cửa sổ, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ bên ngoài.

  • The molecules in the test tube were supposed to disperse evenly, but instead they formed a large, unwieldy clump.

    Các phân tử trong ống nghiệm được cho là phân tán đều, nhưng thay vào đó, chúng lại tạo thành một cục lớn, khó xử lý.

Extra examples:
  • great clumps of rhododendrons

    những bụi đỗ quyên lớn

  • situated in a clump of trees

    nằm trong một bụi cây

  • He tore out a clump of her hair.

    Anh xé một lọn tóc của cô.

  • I tripped over a clump of grass in the darkness.

    Tôi vấp phải một bụi cỏ trong bóng tối.

  • There was a clump of bushes at the edge of the lawn.

    Có một bụi cây ở rìa bãi cỏ.

the sound made by somebody putting their feet down very heavily

âm thanh do ai đó đặt chân xuống rất nặng nề

Example:
  • I heard the heavy clump of feet on the stairs.

    Tôi nghe thấy tiếng bước chân nặng nề trên cầu thang.

Related words and phrases

All matches