giáo sĩ
/ˈklɜːdʒimən//ˈklɜːrdʒimən/"Clergyman" originated in the late 14th century, combining the Old French word "clerc" (meaning "clerk" or "scholar") and the Old English word "man." "Clerc" itself derived from the Latin word "clericus," which referred to someone in holy orders, originally those who had been educated and could read and write, a skill not common in the Middle Ages. Thus, "clergyman" came to signify a member of the clergy, specifically a male member.
Mục sư Samuel Johnson, một giáo sĩ rất được kính trọng, đã phục vụ giáo xứ địa phương trong hơn 25 năm.
Sau buổi lễ, mục sư Jameson đã chào đón từng thành viên trong giáo đoàn bằng cái bắt tay và những lời tử tế.
Mục sư Davis đã thuyết giảng về tầm quan trọng của sự tha thứ, trích dẫn các ví dụ trong Kinh thánh để minh họa cho quan điểm của mình.
Mục sư Brown đã đến thăm những người bệnh và lớn tuổi trong cộng đồng, động viên và an ủi họ.
Trước khi trở thành giáo sĩ, Mục sư Green là một luật sư thành đạt.
Vị giáo sĩ, Cha Mitchell, đã dẫn dắt giáo đoàn cầu nguyện, thúc giục họ biết ơn những phước lành của Chúa.
Mục sư Patel là người tiên phong trong chương trình liên tôn nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các cộng đồng tôn giáo.
Mục sư Dean đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ những người yếu thế trong xã hội, thành lập một số tổ chức từ thiện.
Mục sư Sharma đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng lại giáo xứ sau khi một trận hỏa hoạn phá hủy tòa nhà nhà thờ, cung cấp nơi trú ẩn và viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng.
Vị giáo sĩ, Cha Perez, ủng hộ công lý xã hội, đưa ra những bài giảng sâu sắc về các vấn đề như đói nghèo, bất bình đẳng và nhân quyền.