Definition of chaplain

chaplainnoun

giáo sĩ

/ˈtʃæplɪn//ˈtʃæplɪn/

The word "chaplain" originated in the Middle Ages, during the Crusades. The Anglo-Norman word "capellanus" was used to describe a clergyman who served as a personal spiritual advisor to a nobleman, knight or wealthy layperson. This was commonly known as "household service," where the chaplain would offer prayers, provide religious guidance, and offer comfort and counsel to the person for whom he served. The role of chaplain evolved over time, particularly in military settings. During battles, many soldiers would seek spiritual solace and offering of prayers, and hence chaplains began accompanying armies to cater to the religious needs of soldiers. The chaplains' duties expanded to include providing comfort to dying soldiers, burying the dead, and assisting injured soldiers on the battlefield. The term "chaplain" later became a designation for clergy members serving in different settings; hospitals, prisons, universities, corporations, and government organizations, to name a few. The role today encompasses pastoral care, counseling, administration, faith education, and leadership. In summary, the word "chaplain" originated from the Anglo-Norman "capellanus" meaning a cleric who served as a spiritual advisor to the laity, and overtime evolved to represent clergy who offer pastoral care and spiritual guidance in various settings.

Summary
type danh từ
meaninggiáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
namespace
Example:
  • The hospital has employed a chaplain to provide spiritual care and support to patients and their families.

    Bệnh viện đã thuê một giáo sĩ để chăm sóc và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình họ.

  • The chaplain met with the family to discuss their beliefs and provide comfort during the difficult time.

    Vị mục sư đã gặp gia đình để thảo luận về niềm tin của họ và an ủi họ trong thời điểm khó khăn.

  • As a chaplain in the military, she understands the unique challenges and stresses that service members face.

    Là một giáo sĩ trong quân đội, bà hiểu được những thách thức và căng thẳng đặc biệt mà quân nhân phải đối mặt.

  • The chaplain offers confidential pastoral care to students, faculty, and staff at the university.

    Mục sư cung cấp dịch vụ chăm sóc mục vụ bảo mật cho sinh viên, giảng viên và nhân viên tại trường đại học.

  • He serves as a chaplain to the police department, providing counseling and support to officers and their families.

    Ông phục vụ với tư cách là một giáo sĩ của sở cảnh sát, cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho các sĩ quan và gia đình của họ.

  • As a chaplain at the hospice, she offers compassionate care to patients and their loved ones during the end-of-life process.

    Với tư cách là một giáo sĩ tại bệnh viện, bà chăm sóc tận tình cho bệnh nhân và người thân của họ trong giai đoạn cuối đời.

  • The prison chaplain ministers to the spiritual needs of inmates, both during their incarceration and after their release.

    Mục sư nhà tù chăm sóc nhu cầu tinh thần của tù nhân, cả trong thời gian bị giam giữ và sau khi được thả.

  • She has worked as a chaplain in various settings, including hospitals, nursing homes, and homeless shelters.

    Bà đã làm việc với tư cách là một giáo sĩ ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm bệnh viện, viện dưỡng lão và nhà tạm trú cho người vô gia cư.

  • The chaplain spoke at the memorial service, offering words of comfort and helping the community to process their grief.

    Vị linh mục đã phát biểu tại lễ tưởng niệm, đưa ra những lời an ủi và giúp cộng đồng vượt qua nỗi đau buồn.

  • The chaplain played a pivotal role in coordinating the interfaith services following the disaster, helping the community to come together in the face of tragedy.

    Vị giáo sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các buổi lễ liên tôn sau thảm họa, giúp cộng đồng đoàn kết lại trước thảm kịch.