Definition of reverend

reverendadjective

mục sư

/ˈrevərənd//ˈrevərənd/

The word "reverend" has its roots in Latin. It is derived from the Latin word "reverendus," which means "worthy of reverence" or "deserving of respect." This term was originally used to describe someone who was considered worthy of veneration or awe, whether it be a monarch, a noble, or a person of great power or wisdom. In Christian tradition, the title "Reverend" was first used in the 16th century to describe a minister or priest who was held in high esteem for their piety, wisdom, and accomplishments. Over time, the title came to be used as a professional designation for ordained Christian ministers, regardless of their denomination. Today, the term "Reverend" is used to address and respect clergy members, such as pastors, priests, ministers, and bishops, across various Christian traditions.

Summary
type tính từ
meaningđáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng
examplethe reverend father: người cha đáng tôn kính
meaning(Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.)
exampleRev. John Brown; the Rev. John Brown: Đức cha Giôn-ÃBrao
examplethe Right Reverend the bishop of...: Đức giám mục...
exampleMost Reverend John Smith: Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít
namespace
Example:
  • The Reverend Doctor Jane Smith gave a powerful sermon in church today, inspiring her congregation with her words of wisdom and faith.

    Mục sư Tiến sĩ Jane Smith đã có bài giảng sâu sắc tại nhà thờ ngày hôm nay, truyền cảm hứng cho giáo đoàn bằng những lời lẽ thông thái và đức tin của bà.

  • The Reverend Tom Williams has dedicated his life to serving his community and helping those in need through his work as a minister.

    Mục sư Tom Williams đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ cộng đồng và giúp đỡ những người gặp khó khăn thông qua công việc mục sư của mình.

  • The Reverend Mary Johnson delivered a touching eulogy at the funeral, offering comfort and solace to the grieving family and friends.

    Mục sư Mary Johnson đã đọc bài điếu văn cảm động tại đám tang, mang đến sự an ủi và chia sẻ cho gia đình và bạn bè đang đau buồn.

  • The Reverend Peter Brown has been a leading figure in his denomination for many years, serving as a pastor and mentor to countless individuals.

    Mục sư Peter Brown là một nhân vật lãnh đạo trong giáo phái của mình trong nhiều năm, phục vụ với tư cách là mục sư và người cố vấn cho vô số cá nhân.

  • The Reverend Sarah Davis has shown incredible courage and faith in the face of adversity, ministering to those affected by tragedy and hardship.

    Mục sư Sarah Davis đã thể hiện lòng dũng cảm và đức tin đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh, giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi bi kịch và khó khăn.

  • The Reverend David Edwards is a passionate advocate for social justice and equality, using his position as a religious leader to make a positive difference in the world.

    Mục sư David Edwards là người ủng hộ nhiệt thành cho công lý và bình đẳng xã hội, sử dụng vị trí lãnh đạo tôn giáo của mình để tạo nên sự thay đổi tích cực trên thế giới.

  • The Reverend Rachel Robbins brings a unique perspective and insight to her teachings, inspiring her followers with her wisdom and compassion.

    Mục sư Rachel Robbins mang đến góc nhìn và hiểu biết độc đáo vào những lời giảng dạy của mình, truyền cảm hứng cho những người theo dõi bằng trí tuệ và lòng trắc ẩn của bà.

  • The Reverend Michael Lee has earned the respect and admiration of his congregation through his outstanding deeds and unwavering commitment to his faith.

    Mục sư Michael Lee đã giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của giáo đoàn thông qua những việc làm xuất sắc và sự cam kết không lay chuyển với đức tin của mình.

  • The Reverend Elizabeth Johnson has a gift for connecting with people on a deeply personal level, helping them find meaning and purpose in their lives.

    Mục sư Elizabeth Johnson có năng khiếu kết nối với mọi người ở mức độ cá nhân sâu sắc, giúp họ tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống.

  • The Reverend James Greene is a model of humility and service, putting the needs of his community above his own and always striving to make a positive impact in the world.

    Mục sư James Greene là tấm gương về sự khiêm nhường và tinh thần phục vụ, đặt nhu cầu của cộng đồng lên trên nhu cầu của bản thân và luôn nỗ lực tạo ra tác động tích cực trên thế giới.