phân tích
/ˈpɑːsn//ˈpɑːrsn/The word "parson" derives from the Old English term "peresune," which referred to a priest or clergyman. The term was adapted from the Anglo-Saxon word "pearsian" meaning "one who interprets," as this was the role that the clergy played in interpreting the scriptures and ancient texts for the Christian community. During the medieval period, the term "parson" became a common designation for a priest or clergyman, particularly an Anglican or Episcopalian minister in England, Scotland, Wales, and the United States. Some believe that the term was also influenced by the Anglo-Saxon word "preost," which meant "priest," but others dispute this connection. Despite being over a thousand years old, the term "parson" remains in use today, both as a formal title for clergy members in various Christian denominations and as a more informal term to refer to a minister or pastor. The history of the word "parson" serves as a fascinating reminder of the evolution of religious terminology and the impact of Anglo-Saxon culture and language on the English language.
an Anglican vicar or parish priest
một cha sở Anh giáo hoặc linh mục giáo xứ
Nhà thờ giáo xứ địa phương được quản lý bởi một vị mục sư tốt bụng, luôn hết lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Mục sư đã có bài giảng đầy cảm hứng khiến giáo đoàn cảm thấy được truyền cảm hứng và hy vọng.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, vị mục sư vẫn kiên định với đức tin của mình và tận tụy với nhiệm vụ của một giáo sĩ.
Phẩm chất lãnh đạo của vị mục sư được thể hiện rõ qua cách ông dẫn dắt nhà thờ vượt qua thời kỳ khó khăn bằng sự khôn ngoan và ân sủng.
Giáo dân vô cùng kính trọng vị mục sư của họ vì sự chính trực, lòng trắc ẩn và sự tận tụy với nghề nghiệp của ông.
a Protestant clergyman
một giáo sĩ Tin Lành
All matches