Definition of civilize

civilizeverb

văn minh

/ˈsɪvəlaɪz//ˈsɪvəlaɪz/

The English language borrowed the Latin "civilis" and adapted it into "civilize" in the 14th century. Initially, the word meant "to make civilized" or "to bring to a state of civilization." Over time, the term evolved to encompass the idea of transforming a people, culture, or society from a state of barbarism or savagery to one of refinement and sophistication. Today, the word "civilize" is often used to describe the process of cultural and social development, as well as the spread of Westernized values and norms to non-Western societies.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
meaningbài trừ (hủ tục...)
namespace
Example:
  • The European settlers aimed to civilize the indigenous populations by teaching them agriculture, writing, and traditional Western values.

    Những người định cư châu Âu có mục đích khai hóa nền văn minh cho người dân bản địa bằng cách dạy họ nông nghiệp, chữ viết và các giá trị truyền thống của phương Tây.

  • The arrival of missionaries in Africa marked the beginning of efforts to civilize the local societies by instilling European cultural norms and religious beliefs.

    Sự xuất hiện của các nhà truyền giáo ở Châu Phi đánh dấu sự khởi đầu của những nỗ lực nhằm văn minh hóa xã hội địa phương bằng cách truyền bá các chuẩn mực văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo của châu Âu.

  • The process of civilizing the frontier region involved establishing law and order, providing education, improving infrastructure, and promoting social codes of conduct.

    Quá trình văn minh hóa vùng biên giới bao gồm việc thiết lập luật pháp và trật tự, cung cấp giáo dục, cải thiện cơ sở hạ tầng và thúc đẩy các quy tắc ứng xử xã hội.

  • The British authorities viewed the suppression of opium consumption as a necessary part of civilizing and modernizing Chinese society.

    Chính quyền Anh coi việc ngăn chặn việc sử dụng thuốc phiện là một phần cần thiết của quá trình văn minh hóa và hiện đại hóa xã hội Trung Quốc.

  • The Native American population in the United States has long opposed the policies of forced acculturation and the abandonment of traditional ways of life, instead advocating for the civilizing process to be transformed to incorporate Indigenous perspectives and knowledge.

    Cộng đồng người Mỹ bản địa tại Hoa Kỳ từ lâu đã phản đối các chính sách cưỡng bức đồng hóa và từ bỏ lối sống truyền thống, thay vào đó, họ ủng hộ quá trình văn minh hóa được chuyển đổi để kết hợp quan điểm và kiến ​​thức của người bản địa.

  • In the quest to civilize the tribes of the central Amazon basin, Brazilian and Peruvian officials have implemented economic incentives, healthcare, and education programs.

    Trong nỗ lực khai hóa nền văn minh cho các bộ lạc ở lưu vực trung tâm Amazon, các quan chức Brazil và Peru đã thực hiện các chương trình khuyến khích kinh tế, chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The revival of Polynesian cultural practices is an effort to resist the processes of Westernization and to re-civilize their societies according to their traditions.

    Sự phục hồi các tập tục văn hóa của người Polynesia là nỗ lực chống lại quá trình Tây hóa và tái lập nền văn minh cho xã hội theo truyền thống của họ.

  • The colonial powers believed that civilizing the conquered peoples was a moral obligation, and created educational institutions to carry out this duty.

    Các thế lực thực dân tin rằng việc khai hóa các dân tộc bị chinh phục là một nghĩa vụ đạo đức và đã thành lập các tổ chức giáo dục để thực hiện nhiệm vụ này.

  • The old-school British aristocracy saw it as their duty to cultivate and civilize the populous masses in pursuit of a better society.

    Tầng lớp quý tộc Anh theo trường phái cũ coi nhiệm vụ của họ là bồi dưỡng và khai sáng cho quần chúng nhân dân để theo đuổi một xã hội tốt đẹp hơn.

  • In many parts of the world, the concept of civilization itself has been contested, with some arguing that the notion of a universal, privileged idea of civilization unjustly homogenizes diverse cultures and histories, and that the word civilization should be applied more broadly rather than serving as a means of Western cultural imperialism.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, bản thân khái niệm văn minh đã bị phản đối, một số người cho rằng khái niệm về một ý tưởng phổ quát, đặc quyền về văn minh đã đồng nhất hóa một cách bất công các nền văn hóa và lịch sử đa dạng, và rằng từ văn minh nên được áp dụng rộng rãi hơn thay vì đóng vai trò là phương tiện của chủ nghĩa đế quốc văn hóa phương Tây.