Definition of circuitously

circuitouslyadverb

quanh co

/səˈkjuːɪtəsli//sərˈkjuːɪtəsli/

In the 16th century, the phrase "in a circuit" emerged, meaning "in a circular or indirect manner." This phrase eventually evolved into the adjective "circuitous," describing a speech or path that is indirect, roundabout, or avoidant. Today, "circuitously" is often used to describe a way of communicating or solving a problem that is indirect, lengthy, or evasive. For example, "The politician answered the question circuitously, avoiding a direct response." Despite its origins in a literal sense, "circuitously" now refers to a figurative, sometimes frustrating, way of getting to the point.

Summary
typephó từ
meaningloanh quanh, quanh co
namespace
Example:
  • The sales representative circuitously tried to convince the client to invest in the company's product by discussing unrelated topics and avoiding addressing the main concerns.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng đầu tư vào sản phẩm của công ty bằng cách thảo luận những chủ đề không liên quan và tránh đề cập đến những mối quan tâm chính.

  • In order to avoid confrontation, Jamie circuitously communicated her disappointment with her boyfriend's actions.

    Để tránh xung đột, Jamie đã vòng vo thể hiện sự thất vọng của mình với hành động của bạn trai.

  • The politician's speech circuitously led to the announcement of the new policy, filled with numerous anecdotes and references to previous achievements.

    Bài phát biểu của chính trị gia này vòng vo dẫn đến việc công bố chính sách mới, chứa đầy những giai thoại và trích dẫn về những thành tựu trước đây.

  • After being asked a direct question, the CEO circuitously responded through a series of irrelevant statements that failed to answer the query.

    Sau khi được hỏi một câu hỏi trực tiếp, vị CEO đã trả lời vòng vo bằng một loạt các phát biểu không liên quan, không trả lời được câu hỏi.

  • The professor's explanation of the concept circuitously pointed to the main idea but left the students confused and perplexed.

    Lời giải thích khái niệm của giáo sư vòng vo chỉ ra ý chính nhưng lại khiến sinh viên bối rối và khó hiểu.

  • The salesman's convoluted explanation of the product's features left the customer unconvinced and feeling suspicious.

    Lời giải thích quanh co của nhân viên bán hàng về tính năng của sản phẩm khiến khách hàng không tin tưởng và cảm thấy nghi ngờ.

  • The student's essay circuitously argued her position and failed to articulate her main points in a clear and concise manner.

    Bài luận của học sinh này đã trình bày quan điểm của mình một cách vòng vo và không nêu rõ ràng và súc tích các điểm chính.

  • In a bid to evade responsibility, the accused's defense lawyers circuitously shifted the blame onto others.

    Trong nỗ lực trốn tránh trách nhiệm, luật sư bào chữa của bị cáo đã quanh co đổ lỗi cho người khác.

  • The employee's long-winded account of events circuitously concealed her wrongdoings and misdeeds.

    Lời kể dài dòng của nhân viên này về các sự kiện đã che giấu hành vi sai trái và hành vi xấu của cô ta.

  • The coach's circuitous approach to training left the athlete demotivated and confused about the expected outcomes.

    Cách tiếp cận quanh co của huấn luyện viên trong quá trình đào tạo khiến vận động viên mất động lực và bối rối về kết quả mong đợi.