dài dòng
/ˈleŋkθi//ˈleŋkθi/"Lengthy" traces its roots back to the Old English word "lengþ," meaning "length." Over time, the word evolved into "lengþy" and then "lengthy." The "y" suffix was added to create an adjective form, indicating something possessing the quality of length. The word's initial meaning, related to physical length, eventually expanded to encompass the duration of time. Therefore, something "lengthy" could be physically long or take a long time to complete.
Báo cáo của ủy ban khá dài, trải dài hơn 0 trang và mất nhiều giờ để thảo luận chi tiết.
Hợp đồng mua bán có chứa một danh sách dài các điều kiện phải đáp ứng trước khi thỏa thuận có thể được hoàn tất.
Bài giảng của giáo sư về lịch sử thời trung cổ khá dài, kéo dài gần hai giờ và bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.
Tài liệu pháp lý này dài và chứa nhiều thuật ngữ phức tạp, đòi hỏi phải có sự hỗ trợ của luật sư giàu kinh nghiệm để xem xét và diễn giải ý nghĩa.
Bộ trang phục phức tạp của người cosplay rất dài và tinh xảo, phải mất nhiều tháng để hoàn thành và cần rất nhiều vật liệu và nguồn lực.
Lễ cưới kéo dài và đầy đủ các nghi lễ và phong tục truyền thống, kéo dài hơn sáu giờ và kết thúc bằng lễ ăn mừng vui vẻ kéo dài đến tận đêm khuya.
Chương trình đào tạo thực tập sinh rất dài và nghiêm ngặt, được thiết kế để cung cấp các kỹ năng và kiến thức toàn diện trong nhiều lĩnh vực liên quan đến chuyên ngành mà thực tập sinh đã chọn.
Hành trình du lịch khá dài, bao gồm nhiều điểm dừng và hoạt động kéo dài trong hai tuần, mỗi hoạt động đều được thiết kế để mang đến trải nghiệm sâu sắc và phong phú.
Trận đấu vật kéo dài và căng thẳng, kéo dài hơn hai mươi phút và bao gồm một loạt các động tác và chiến lược phức tạp khiến đám đông phải nín thở.
Nghiên cứu này rất dài và kỹ lưỡng, mất nhiều năm để hoàn thành và tạo ra nhiều dữ liệu chi tiết cùng thông tin chuyên sâu giúp thúc đẩy lĩnh vực này theo những cách mới và thú vị.