Definition of chunder

chundernoun

tiếng kêu

/ˈtʃʌndə(r)//ˈtʃʌndər/

The word "chunder" is an informal and slang term used to describe vomiting or someone who frequently vomits. The exact origin of the word is unclear and debated among linguists. Some theories suggest that the term originated in India, where the Hindi word "chinnā" means "jaw" or "mouth" and the word "itā" means "go" or "leave." When combined, these words could be interpreted to mean "to eject from the mouth," which might have evolved into the English slang "chunder." Another theory suggests that "chunder" derives from the Hindi word "konkh," which means "drunk" and is related to the vomiting that often occurs in excessive drinking. The Oxford English Dictionary also traces the origins of "chunder" to the Old Norse word "hryngja," which means "to throw up," as well as the Old English word "hryncgan," which means "to belch" or "vomit." Whatever its origins, "chunder" is a term that is widely used as an informal and humorous way of referring to vomiting or someone who frequently vomits, particularly in informal settings such as pubs, bars, and dormitories.

Summary
typenội động từ
meaningnôn oẹ
typedanh từ
meaningsự nôn oẹ
namespace
Example:
  • After that spicy curry, I'm afraid I'm going to chunder all night.

    Sau món cà ri cay đó, tôi sợ mình sẽ trằn trọc suốt đêm.

  • I warned him not to drink so much but he chundered everywhere anyway.

    Tôi đã cảnh báo anh ấy đừng uống nhiều như vậy nhưng anh ấy vẫn đi lang thang khắp nơi.

  • Poor Sarah chuntered uncontrollably after riding the rollercoaster too many times.

    Cô Sarah tội nghiệp đã la hét không kiểm soát được sau khi đi tàu lượn siêu tốc quá nhiều lần.

  • The sea sickness pills didn't help and we could hear our friend chundering on the boat.

    Thuốc chống say sóng không có tác dụng và chúng tôi có thể nghe thấy tiếng bạn mình lầm bầm trên thuyền.

  • The chef accidentally added too much spice to the dish and half the guests chuntered during dinner.

    Đầu bếp đã vô tình thêm quá nhiều gia vị vào món ăn và một nửa số thực khách đã la hét trong suốt bữa tối.

  • We couldn't understand why our children were always playing in the bathroom until we found out they were chundering in the sink.

    Chúng tôi không hiểu tại sao bọn trẻ nhà mình lại thường chơi trong phòng tắm cho đến khi phát hiện ra chúng đang nghịch ngợm trong bồn rửa.

  • The smell of stale alcohol mixed with vomit made it clear that someone had chundered in our car overnight.

    Mùi rượu cũ hòa lẫn với mùi nôn mửa cho thấy rõ ràng có ai đó đã lẻn vào xe chúng tôi qua đêm.

  • The doctor said that chundering was a natural side effect of the surgery, but we didn't expect our loved one to chunter for three days straight.

    Bác sĩ nói rằng tiếng kêu này là tác dụng phụ tự nhiên của ca phẫu thuật, nhưng chúng tôi không ngờ người thân của mình lại kêu như vậy trong ba ngày liên tiếp.

  • The plane hit some turbulence and almost everyone started chundering at once.

    Máy bay gặp phải nhiễu động và hầu như mọi người đều bắt đầu hoảng loạn cùng lúc.

  • We had to clean up a messy kitchen after our friend's wild party, complete with empty bottles and piles of chunder.

    Chúng tôi phải dọn dẹp căn bếp bừa bộn sau bữa tiệc hoang dã của bạn mình, với đủ thứ chai lọ rỗng và đống thuốc chunder.