Definition of emetic

emeticadjective

gây nôn

/ɪˈmetɪk//ɪˈmetɪk/

The word "emetic" comes from the Greek word "εμέτιον" (pronounced embetíon), which means "ennui" or "nausea-inducing." The Greek physician Dioscorides used this term to describe substances that induced vomiting, which was a common form of medical treatment during ancient times. The English use of the word "emetic" appears in the 16th century, taking the Greek root "emē" meaning "vomit," and combining it with the Greek suffix "-etic" meaning "inducing or causing." Emetic was used to describe substances that were used to induce vomiting for various medical purposes, such as to rid the body of poison or to trigger an expulsion of unwanted substances, like nematode worms in humans or parasites in animals. Today, the use of emetics has been largely replaced by more advanced medical treatments, but the term remains in use in some areas of medicine, such as cancer treatment, where emetic drugs may be used to manage nausea and vomiting associated with chemotherapy. In sum, "emetic" is a word with ancient Greek roots that has been adapted and applied to its current medical meaning, describing substances that induce vomiting, which was once a common medical treatment.

Summary
type tính từ
meaning(y học) gây nôn
type danh từ
meaning(y học) thuốc gây nôn
namespace
Example:
  • The medicine that the doctor prescribed had emetic side effects, causing frequent bouts of nausea and vomiting.

    Loại thuốc mà bác sĩ kê đơn có tác dụng phụ gây nôn, gây ra những cơn buồn nôn và nôn thường xuyên.

  • Consuming spoiled seafood can lead to food poisoning and its symptoms, which often include the alarming act of vomiting as a result of the food's emetic properties.

    Ăn hải sản ôi thiu có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm và các triệu chứng thường bao gồm tình trạng nôn mửa đáng báo động do tính chất gây nôn của thực phẩm.

  • Some individuals unintentionally consume emetic remedies for recreational purposes, in the belief that vomiting is a form of purging.

    Một số người vô tình sử dụng thuốc gây nôn vì mục đích giải trí, vì họ tin rằng nôn là một hình thức thanh lọc.

  • The nurse added drops of ipecacuanha, an emetic agent, to the sick patient's drink in order to induce vomiting, as part of the treatment plan.

    Y tá đã nhỏ thêm thuốc ipecacuanha, một chất gây nôn, vào đồ uống của bệnh nhân để gây nôn, như một phần của phác đồ điều trị.

  • The young woman complained of feeling queasy and disclosed that she was pregnant, fearing that the frequent bouts of nausea and vomiting were signs of morning sickness, caused by an emetic effect of her pregnancy hormones.

    Người phụ nữ trẻ phàn nàn rằng cô cảm thấy buồn nôn và tiết lộ rằng cô đang mang thai, lo sợ rằng những cơn buồn nôn và nôn thường xuyên là dấu hiệu của ốm nghén, do tác dụng gây nôn của hormone thai kỳ.

  • The substance accidentally spilled over the food, causing stomach discomfort and subsequent emesis due to the toxic properties of the compound.

    Chất này vô tình đổ vào thức ăn, gây khó chịu ở dạ dày và nôn mửa do tính chất độc hại của hợp chất.

  • The emetic remedy was used as a last resort measure in extreme cases of drug overdoses to rid the body of the excess toxic substances that were causing life-threatening complications.

    Thuốc gây nôn được sử dụng như biện pháp cuối cùng trong những trường hợp dùng thuốc quá liều để loại bỏ các chất độc hại dư thừa khỏi cơ thể, có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng.

  • Taking antibiotics without prior medical consultation often leads to unpleasant gastrointestinal side effects, including frequent and unplanned vomiting, due to the emetic properties of the antibiotics.

    Việc sử dụng thuốc kháng sinh mà không tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước thường dẫn đến các tác dụng phụ khó chịu ở đường tiêu hóa, bao gồm tình trạng nôn mửa thường xuyên và không mong muốn, do tính chất gây nôn của thuốc kháng sinh.

  • The attacker laced the victim's food with a potent emetic compound as part of his ghastly plan, knowing the victim would soon regurgitate uncontrollably, humiliating him and causing an embarrassing scene in public.

    Kẻ tấn công đã trộn một hợp chất gây nôn mạnh vào thức ăn của nạn nhân như một phần trong kế hoạch kinh hoàng của hắn, biết rằng nạn nhân sẽ sớm nôn mửa không kiểm soát được, làm nhục nạn nhân và gây ra một cảnh tượng đáng xấu hổ trước công chúng.

  • The farmer's wife applied emetic cream to the farmhands' hands to repel insects as they worked, hoping to prevent the farmhands from getting sick from being exposed to poisonous chemicals used in the farm's pulse-beating operations.

    Vợ của người nông dân đã bôi kem gây nôn vào tay của những người làm công để xua đuổi côn trùng khi họ làm việc, với hy vọng ngăn ngừa những người làm công bị ốm do tiếp xúc với các hóa chất độc hại được sử dụng trong các hoạt động gây sốc của trang trại.