a sport involving organized cheering and dancing in support of a sports team, popular in the US and usually performed by groups of girls wearing special uniforms
một môn thể thao bao gồm hoạt động cổ vũ và nhảy múa có tổ chức để ủng hộ một đội thể thao, phổ biến ở Hoa Kỳ và thường được thực hiện bởi các nhóm nữ mặc đồng phục đặc biệt
- a cheerleading squad/team
một đội/đội cổ vũ
- She plays volleyball, participates in cheeleading, and runs track.
Cô ấy chơi bóng chuyền, tham gia hoạt động cổ vũ và chạy điền kinh.
strong support for a particular politician, idea or way of doing something
sự ủng hộ mạnh mẽ cho một chính trị gia, ý tưởng hoặc cách làm cụ thể nào đó
- the president’s continued cheerleading for the ‘strong dollar’
sự cổ vũ liên tục của tổng thống cho 'đồng đô la mạnh'