Definition of chasten

chastenverb

Chasten

/ˈtʃeɪsn//ˈtʃeɪsn/

The word "chasten" originates from the Old English word "cāstian", which means "to restrain" or "to keep within bounds". This verb is derived from the Proto-Germanic word "*kastiz", which is also the source of the Modern English word "cast". The Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*ghei-", which has the sense of "to block" or "to hinder". In Middle English (circa 1100-1500 AD), the verb "chasten" developed to mean "to check or restrain oneself or others", often with a sense of correcting or purifying. This sense is still present in Modern English, where "chasten" can mean "to correct or discipline someone, especially morally" or "to reduce or moderate something, such as one's behavior or desires".

Summary
type ngoại động từ
meaninguốn nắn; trừng phạt, trừng trị
meaninggọt giũa (văn)
meaning(thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
namespace
Example:
  • The teacher chastened the student for talking in class and reminded her that disruptions would not be tolerated.

    Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong lớp và nhắc nhở em rằng hành vi gây mất trật tự sẽ không được dung thứ.

  • The coach chastened the team after their loss, urging them to work harder and play smarter.

    Huấn luyện viên đã khiển trách đội sau trận thua, thúc giục họ phải làm việc chăm chỉ hơn và chơi thông minh hơn.

  • The parent chastened the child for lying, explaining that honesty was a core value in their household.

    Người cha đã khiển trách đứa trẻ vì nói dối, giải thích rằng sự trung thực là giá trị cốt lõi trong gia đình họ.

  • The boss chastened the employee for making a careless mistake, reminding her that attention to detail was crucial for her role.

    Ông chủ đã khiển trách nhân viên vì đã phạm phải lỗi bất cẩn, nhắc nhở cô rằng việc chú ý đến từng chi tiết rất quan trọng đối với vai trò của cô.

  • The priest chastened the congregation for their lack of faith, calling on them to show more devotion and trust in God's guidance.

    Vị linh mục khiển trách giáo dân vì họ thiếu đức tin, kêu gọi họ thể hiện lòng sùng kính và tin tưởng hơn vào sự hướng dẫn của Chúa.

  • The doctor chastened the patient for ignoring his health advice, warning him of the consequences if he continued to disregard his medical care.

    Bác sĩ khiển trách bệnh nhân vì đã bỏ qua lời khuyên về sức khỏe của mình, cảnh báo anh ta về hậu quả nếu tiếp tục bỏ qua việc chăm sóc y tế.

  • The coach chastened the team for their unsportsmanlike conduct during the game, emphasizing the need for fair play and respect for the opposition.

    Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì hành vi phi thể thao của họ trong trận đấu, nhấn mạnh sự cần thiết phải chơi đẹp và tôn trọng đối thủ.

  • The captain chastened the team for their complacency, urging them to take their training seriously and aim for improvement.

    Đội trưởng đã khiển trách cả đội vì thái độ tự mãn, thúc giục họ nghiêm túc tập luyện và hướng tới sự tiến bộ.

  • The mentor chastened the apprentice for her lack of initiative, encouraging her to be proactive and show more leadership qualities.

    Người cố vấn đã khiển trách người học việc vì cô thiếu chủ động, khuyến khích cô chủ động hơn và thể hiện nhiều phẩm chất lãnh đạo hơn.

  • The educator chastened the students for their lack of engagement in the lesson, inspiring them to take an active interest in their learning and develop a passion for knowledge.

    Giáo viên đã khiển trách học sinh vì các em thiếu tập trung vào bài học, truyền cảm hứng cho các em chủ động quan tâm đến việc học và phát triển niềm đam mê kiến ​​thức.