Definition of characteristically

characteristicallyadverb

đặc trưng

/ˌkærəktəˈrɪstɪkli//ˌkærəktəˈrɪstɪkli/

The word "characteristically" has its roots in the 17th century. It comes from the Latin "character," meaning "a mark" or "a trait," and the suffix "-ally," which forms an adverb. In the 1600s, the word "characteristically" emerged as a way to describe a person's typical behavior or mannerisms. In the 18th century, the word gained popularity, particularly in literary criticism, where it was used to analyze a writer's typically used style, tone, or language. The adjective "character" was often used to describe a person's personality, and "characteristically" became the natural extension of that idea. Over time, the word has evolved to describe not only a person's habits or traits but also the typical qualities or features of something, such as an object, place, or even a concept. Today, "characteristically" is widely used in everyday language to describe all sorts of phenomena, from personal habits to cultural norms.

Summary
typephó từ
meaningtheo tính cách đặc trưng
typeDefault_cw
meaningmột cách đặc trưng
namespace
Example:
  • The piano allows a musician to express themselves characteristically through the use of unique chord progressions and melodic lines.

    Đàn piano cho phép nhạc công thể hiện cá tính của mình thông qua việc sử dụng các tiến trình hợp âm và giai điệu độc đáo.

  • Beyoncé's powerful vocals and energetic stage presence are characteristically captivating, leaving audiences spellbound.

    Giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện đầy năng lượng trên sân khấu của Beyoncé có sức quyến rũ đặc trưng, ​​khiến khán giả mê mẩn.

  • The rugged peaks and glaciers of the Himalayas are characteristically majestic, a testament to the raw power of nature.

    Những đỉnh núi gồ ghề và sông băng của dãy Himalaya mang vẻ hùng vĩ đặc trưng, ​​minh chứng cho sức mạnh thô sơ của thiên nhiên.

  • The grandfather clock's rhythmic ticking and striking of the hour is characteristically soothing, a calming presence in any home.

    Tiếng tích tắc và tiếng chuông báo giờ nhịp nhàng của đồng hồ quả lắc mang lại cảm giác êm dịu, bình yên trong bất kỳ ngôi nhà nào.

  • The artist's use of vivid colors and bold strokes in their paintings are characteristically expressive, conveying deep emotions and feelings.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc sống động và nét vẽ đậm trong các bức tranh của họ mang tính biểu cảm đặc trưng, ​​truyền tải những cảm xúc và tình cảm sâu sắc.

  • The scent of a freshly brewed cup of coffee is characteristically aromatic, waking up the senses and invigorating the mind.

    Mùi hương đặc trưng của tách cà phê mới pha là thơm, đánh thức các giác quan và làm sảng khoái tinh thần.

  • The crashing waves and salty sea air are characteristically invigorating, reminding us of the natural beauty and power of the ocean.

    Những con sóng vỗ bờ và không khí biển mặn đặc trưng mang lại sự sảng khoái, gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sức mạnh của đại dương.

  • The sight of a red cardinal perched on a tree branch is characteristically charming, reminding us of the beauty of Nature.

    Hình ảnh một chú chim hồng y đỏ đậu trên cành cây mang nét quyến rũ đặc trưng, ​​gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp của Thiên nhiên.

  • The aromatic spices and herbs of a delicious curry dish are characteristically fragrant, enticing the senses and tantalising the taste buds.

    Các loại gia vị và thảo mộc thơm ngon trong món cà ri thường có mùi thơm đặc trưng, ​​kích thích các giác quan và kích thích vị giác.

  • The pyrotechnics and fountains of fireworks are characteristically dazzling, lighting up the sky with a spectacular display of colour and sound.

    Pháo hoa và đài phun nước pháo hoa đặc trưng có độ rực rỡ cao, thắp sáng bầu trời bằng màn trình diễn màu sắc và âm thanh ngoạn mục.