Definition of stereotypically

stereotypicallyadverb

theo khuôn mẫu

/ˌsteriəˈtɪpɪkli//ˌsteriəˈtɪpɪkli/

The word "stereotypically" has its roots in the late 19th century. A "stereotype" originally referred to a metal plate or mold used in printing to reproduce identical images. In the 1840s, the term began to be used figuratively to describe a fixed, unchanging mental image or character type. The adjective "stereotypical" emerged in the late 1800s to describe something that conforms to or represents a familiar, oversimplified notion or idea. The word gained popularity in the mid-20th century, particularly in social sciences and psychology, to describe the way people are often perceived or portrayed in a limited or oversimplified way. For example, a person may be stereotypically seen as "Asian" or "unreliable" based on certain assumptions or biases. Today, "stereotypically" is used to critique and challenge these preconceived notions, emphasizing the need for nuanced and accurate representations.

namespace
Example:
  • She stereotypically wears high heels and a pencil skirt to work every day.

    Cô ấy thường xuyên mặc váy bút chì và đi giày cao gót khi đi làm mỗi ngày.

  • The band's music is stereotypically loud, fast-paced, and heavy on guitar riffs.

    Âm nhạc của ban nhạc thường có giai điệu lớn, nhịp độ nhanh và nhiều đoạn riff guitar.

  • The character is stereotypically portrayed as the dumb jock in the TV show.

    Nhân vật này thường được miêu tả là một vận động viên ngốc nghếch trong chương trình truyền hình.

  • He stereotypically acts like a selfish and arrogant boss.

    Ông ta thường hành động như một ông chủ ích kỷ và kiêu ngạo.

  • The company's CEO is stereotypically a tall, white, middle-aged man.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thường là một người đàn ông trung niên, cao ráo, da trắng.

  • The actor stereotypically plays the villain in his movies.

    Nam diễn viên thường vào vai phản diện trong các bộ phim của mình.

  • The doctor stereotypically prescribes antibiotics for every cold or cough he diagnoses.

    Bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh cho mọi trường hợp cảm lạnh hoặc ho mà ông chẩn đoán.

  • Her house is stereotypically decorated in a traditional, feminine style.

    Ngôi nhà của cô được trang trí theo phong cách truyền thống, nữ tính.

  • The store's prices are stereotypically high due to its luxury brand status.

    Giá của cửa hàng thường cao một cách cố định vì đây là thương hiệu xa xỉ.

  • The athlete is stereotypically muscular and heavily tattooed.

    Vận động viên này thường có cơ bắp cuồn cuộn và hình xăm dày đặc.