Chủ tịch
/ˈtʃeəpɜːsn//ˈtʃerpɜːrsn/"Chairperson" emerged in the late 19th century as a gender-neutral alternative to "chairman." It combines "chair," referring to the position of leadership, with "person," replacing the traditionally male "man." This shift reflected growing awareness of gender equality and the need for inclusive language. The term gained widespread acceptance in the 20th century, becoming a standard term for presiding officers in various organizations.
Hội đồng quản trị đã bầu Sarah làm chủ tịch mới cho năm tài chính sắp tới.
Với tư cách là chủ tịch của ủy ban, John chịu trách nhiệm điều hành các cuộc họp và đưa ra khuyến nghị cho hội đồng quản trị.
Với tư cách là chủ tịch, Jane đã chủ trì cuộc họp chung thường niên và phát biểu trước những người tham dự.
Người chủ trì sự kiện gây quỹ, Rachel, đã đảm bảo mọi công tác chuẩn bị đã được thực hiện và sự kiện diễn ra thành công.
Vị giáo sư đã nghỉ hưu, từng giữ chức chủ tịch hội đồng học thuật, đã đưa ra những hiểu biết và khuyến nghị có giá trị trong các cuộc họp.
Hội đồng sinh viên đã chọn Alex làm chủ tịch cho nhiệm kỳ sắp tới.
Với tư cách là chủ tịch mới được bầu, Emma mong muốn lãnh đạo tổ chức và tạo ra tác động tích cực.
Chủ tịch hiện tại, Lisa, đã tuyên bố từ chức và hội đồng quản trị sẽ tiến hành phỏng vấn để tìm người thay thế.
Trong thời gian giữ chức chủ tịch, Mary đã thực hiện một số sáng kiến giúp cải thiện hiệu suất và danh tiếng của tổ chức.
Hội đồng quản trị đã bỏ phiếu gia hạn nhiệm kỳ chủ tịch của James, ghi nhận khả năng lãnh đạo xuất sắc và những đóng góp của ông cho tổ chức.