Definition of presiding officer

presiding officernoun

viên chức chủ trì

/prɪˌzaɪdɪŋ ˈɒfɪsə(r)//prɪˌzaɪdɪŋ ˈɑːfɪsər/

The term "presiding officer" refers to a person who holds the role of overseeing and managing the proceedings of a meeting or assembly. This term originated from the concept of a presiding chair or presiding officer in parliamentary and legislative bodies, where the leader of a political party or a designated individual is chosen to lead debates, make decisions, and manage the parliamentary procedures during meetings. The phrase "presiding officer" is a neutral and generic term that can be applied to various types of meetings, such as board meetings, committees, conferences, or elections, where an individual is elected or appointed to ensure fairness, impartiality, and efficiency in managing the meeting's agenda, speakers, and voting processes. The precise duties and responsibilities of a presiding officer may vary depending on the particular meeting's rules and protocols.

namespace
Example:
  • The presiding officer called the meeting to order and guided the discussion throughout the agenda.

    Người chủ trì cuộc họp đã ra lệnh và điều hành cuộc thảo luận trong suốt chương trình nghị sự.

  • As presiding officer, she ensured that each member had a chance to speak and maintained decorum during the debate.

    Với tư cách là người chủ trì, bà đảm bảo rằng mỗi thành viên đều có cơ hội phát biểu và duy trì sự trang nghiêm trong suốt cuộc tranh luận.

  • The presiding officer facilitated a productive discussion by asking thought-provoking questions and encouraging active participation.

    Người chủ trì đã tạo điều kiện cho cuộc thảo luận hiệu quả bằng cách đặt những câu hỏi gợi mở và khuyến khích mọi người tham gia tích cực.

  • The speaker proffered a motion, which the presiding officer seconded and put to a vote.

    Người phát biểu đưa ra một động thái, được chủ tọa chấp thuận và đưa ra bỏ phiếu.

  • The presiding officer announced the results of the voting, which saw the motion pass with a clear majority.

    Người chủ trì cuộc họp công bố kết quả bỏ phiếu, trong đó đề xuất được thông qua với đa số phiếu rõ ràng.

  • As the presiding officer, he urged the members to stand for a minute's silence as a mark of respect to a departed colleague.

    Với tư cách là người chủ trì, ông kêu gọi các thành viên đứng dậy dành một phút mặc niệm để bày tỏ lòng tôn kính với một đồng nghiệp đã khuất.

  • The presiding officer reminded the delegates of the quorum required for the meeting to be valid and advised them to invite more attendees if necessary.

    Người chủ trì nhắc nhở các đại biểu về số lượng người tham dự cần thiết để cuộc họp có hiệu lực và khuyên họ nên mời thêm người tham dự nếu cần.

  • The presiding officer thanked the guest speaker and adjourned the meeting, urging the members to continue the discussion in smaller groups.

    Người chủ trì cuộc họp cảm ơn diễn giả khách mời và hoãn cuộc họp, kêu gọi các thành viên tiếp tục thảo luận theo nhóm nhỏ hơn.

  • As presiding officer, he ensured that the meeting adhered to the timetable, interrupting speakers who exceeded their allotted time.

    Với tư cách là người chủ trì, ông đảm bảo cuộc họp diễn ra theo đúng thời gian biểu, ngắt lời những diễn giả phát biểu quá thời gian quy định.

  • The presiding officer ruled that the debate was closed and called for a vote on a proposed amendment to the motion.

    Người chủ trì phiên họp ra phán quyết rằng cuộc tranh luận đã kết thúc và yêu cầu bỏ phiếu về đề xuất sửa đổi nghị quyết.