Definition of chainsaw

chainsawnoun

máy cưa

/ˈtʃeɪnsɔː//ˈtʃeɪnsɔː/

The term "chainsaw" combines "chain" and "saw," reflecting its key components. While the concept of a chain-driven saw dates back to the 18th century, the modern chainsaw emerged in the early 20th century. The term "chainsaw" was likely popularized in the 1950s as the tool gained widespread use in forestry and construction. Its invention, however, is attributed to German engineers Andreas Stihl and E.F. Husqvarna.

namespace
Example:
  • The lumberjack revved up his chainsaw and started cutting down the towering trees with ease.

    Người thợ đốn gỗ khởi động máy cưa máy và bắt đầu đốn hạ những cây cao lớn một cách dễ dàng.

  • The arborist carefully maneuvered the chainsaw through the dense canopy, skillfully pruning the overgrown branches.

    Người chăm sóc cây cẩn thận điều khiển cưa máy xuyên qua tán cây rậm rạp, khéo léo cắt tỉa những cành cây mọc um tùm.

  • The landscaper used the chainsaw to trim the unwanted limbs from the magnolia tree, leaving behind a neat and tidy appearance.

    Người làm vườn đã sử dụng cưa máy để cắt tỉa những cành không mong muốn của cây mộc lan, để lại vẻ ngoài gọn gàng và ngăn nắp.

  • The construction worker stowed his chainsaw back into the toolbox, having successfully cleared the path for the new structure.

    Người công nhân xây dựng cất lại máy cưa máy vào hộp dụng cụ sau khi đã dọn sạch đường đi cho công trình mới.

  • The neighbors called the police after hearing the deafening roar of the chainsaw coming from the backyard of the nearby property.

    Những người hàng xóm đã gọi cảnh sát sau khi nghe thấy tiếng gầm rú chói tai của máy cưa máy phát ra từ sân sau của ngôi nhà gần đó.

  • The camp counselor demonstrated to the children how to use the chainsaw safely, emphasizing the importance of wearing protective gear and following all necessary precautions.

    Cố vấn trại đã hướng dẫn trẻ em cách sử dụng cưa máy an toàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mặc đồ bảo hộ và thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết.

  • The outdoor enthusiast prepared for his weekend nature retreat by packing his trusty chainsaw, ready to tackle any fallen trees blocking his path.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã chuẩn bị cho chuyến đi nghỉ cuối tuần tại thiên nhiên bằng cách mang theo chiếc cưa máy đáng tin cậy, sẵn sàng cắt bất kỳ cây đổ nào cản đường.

  • The park ranger used the chainsaw to create firebreaks and prevent wildfires from spreading throughout the forest.

    Người kiểm lâm đã sử dụng cưa máy để tạo ra các rào chắn lửa và ngăn chặn cháy rừng lan rộng khắp khu rừng.

  • The adventurer braved through the dense forest, wielding his chainsaw as a means of survival against any potential wild animal threats.

    Nhà thám hiểm đã dũng cảm băng qua khu rừng rậm rạp, sử dụng cưa máy như một phương tiện sinh tồn để chống lại mọi mối đe dọa tiềm tàng từ động vật hoang dã.

  • The carpenter skillfully guided the chainsaw as he cut through the thick wooden planks, crafting intricate designs for a new furniture creation.

    Người thợ mộc khéo léo điều khiển máy cưa cắt xuyên qua những tấm ván gỗ dày, tạo ra những thiết kế phức tạp cho một sản phẩm đồ nội thất mới.