Definition of forestry

forestrynoun

lâm nghiệp

/ˈfɒrɪstri//ˈfɔːrɪstri/

The word "forestry" has its origins in the 15th century. It comes from the Old French words "bois" meaning "wood" and "forest" meaning "to hunt". Initially, the term referred to the management and conservation of forests primarily for hunting and timber production. Over time, the scope of forestry expanded to include the sustainable use of forests for multiple purposes, such as protecting soil, water, and biodiversity. In the 19th century, the term "forestry" gained formal recognition as a professional field with the establishment of the first forestry university in Germany. The United States followed suit, with the establishment of the U.S. Forest Service in 1905. Today, forestry is a vital field that encompasses various disciplines, including ecology, wildlife management, silviculture, and forest products management, aiming to balance human needs with environmental sustainability.

Summary
type danh từ
meaningmiền rừng
meaninglâm học
namespace
Example:
  • Forestry is the science and practice of managing forests for economic, social, and environmental benefits.

    Lâm nghiệp là khoa học và thực hành quản lý rừng để mang lại lợi ích về kinh tế, xã hội và môi trường.

  • The Department of Forestry at the local university provides students with extensive training in forest resource management, reforestation, and sustainable forest techniques.

    Khoa Lâm nghiệp tại trường đại học địa phương cung cấp cho sinh viên chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý tài nguyên rừng, tái trồng rừng và các kỹ thuật lâm nghiệp bền vững.

  • After earning a degree in forestry, graduates may pursue careers as forest scientists, foresters, forest managers, or arborists.

    Sau khi lấy bằng lâm nghiệp, sinh viên tốt nghiệp có thể theo đuổi sự nghiệp trở thành nhà khoa học lâm nghiệp, kiểm lâm, quản lý rừng hoặc chuyên gia trồng cây.

  • Forestry practices, such as thinning and harvesting, are necessary to maintain healthy forests and prevent the spread of wildfires.

    Các hoạt động lâm nghiệp như tỉa thưa và thu hoạch là cần thiết để duy trì rừng khỏe mạnh và ngăn ngừa cháy rừng lây lan.

  • Forestry is essential for preserving natural habitats, as it involves planting and nurturing new trees, protecting endangered species, and managing theReset supply chain swiftly and effectively.

    Lâm nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên vì nó liên quan đến việc trồng và nuôi dưỡng cây mới, bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và quản lý chuỗi cung ứng Reset một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The concept of sustainable forestry, which provides conscientious care for forests while fulfilling the social, economic, and ecological needs of society, has gained worldwide attention.

    Khái niệm lâm nghiệp bền vững, chăm sóc tận tâm cho rừng đồng thời đáp ứng các nhu cầu xã hội, kinh tế và sinh thái của xã hội, đã thu hút được sự chú ý trên toàn thế giới.

  • Forestry incorporates modern technology like GPS mapping, satellite imaging, and remote sensing tools to make informed decisions about forest management practices.

    Lâm nghiệp kết hợp công nghệ hiện đại như lập bản đồ GPS, hình ảnh vệ tinh và các công cụ cảm biến từ xa để đưa ra quyết định sáng suốt về các hoạt động quản lý rừng.

  • Countries with vast forested areas, such as Canada, Sweden, and Brazil, have harnessed forestry resources to support their economies through forestry products like pulp, paper, and timber.

    Các quốc gia có diện tích rừng rộng lớn như Canada, Thụy Điển và Brazil đã khai thác tài nguyên lâm nghiệp để hỗ trợ nền kinh tế thông qua các sản phẩm lâm nghiệp như bột giấy, giấy và gỗ.

  • Forestry is a multidisciplinary profession, combining elements from biology, ecology, sociology, economics, and engineering.

    Lâm nghiệp là một nghề đa ngành, kết hợp các yếu tố từ sinh học, sinh thái, xã hội học, kinh tế và kỹ thuật.

  • The government's forestry initiatives aim to promote responsible forest practices, provide public access to forests for recreational purposes, and serve as stewards of the environment for the betterment of communities.

    Các sáng kiến ​​lâm nghiệp của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy các hoạt động lâm nghiệp có trách nhiệm, cung cấp quyền tiếp cận rừng cho công chúng vì mục đích giải trí và đóng vai trò quản lý môi trường để cải thiện cộng đồng.

Related words and phrases