Definition of engine

enginenoun

máy, động cơ

/ˈɛn(d)ʒ(ɪ)n/

Definition of undefined

Middle English (formerly also as ingine): from Old French engin, from Latin ingenium ‘talent, device’, from in- ‘in’ + gignere ‘beget’; compare with ingenious. The original sense was ‘ingenuity, cunning’ (surviving in Scots as ingine), hence ‘the product of ingenuity, a plot or snare’, also ‘tool, weapon’, later specifically denoting a large mechanical weapon; whence a machine (mid 17th century), used commonly later in combinations such as steam engine, internal combustion engine

namespace

the part of a vehicle that produces power to make the vehicle move

bộ phận của xe tạo ra năng lượng để làm cho xe chuyển động

Example:
  • a diesel/petrol engine

    động cơ diesel/xăng

  • I got in the car and started the engine.

    Tôi lên xe và nổ máy.

  • My car had to have a new engine.

    Xe của tôi phải có động cơ mới.

  • The engine runs on diesel.

    Động cơ chạy bằng diesel.

  • Its engine is powered by both gasoline and electricity.

    Động cơ của nó chạy bằng cả xăng và điện.

  • The plane suffered catastrophic engine failure.

    Chiếc máy bay bị hỏng động cơ thảm khốc.

  • Their helicopter had developed engine trouble.

    Máy bay trực thăng của họ gặp sự cố về động cơ.

Extra examples:
  • He pulled up under some trees and cut the engine.

    Anh ta tấp vào dưới gốc cây và cắt động cơ.

  • I kept the engine ticking over.

    Tôi giữ cho động cơ chạy tích tắc.

  • I pressed the starter and the engine caught first time.

    Tôi nhấn nút khởi động và động cơ nổ lần đầu tiên.

  • She sat at the traffic lights revving the engine.

    Cô ngồi ở đèn giao thông và nổ máy xe.

  • She waited with the engine running while he bought a paper.

    Cô đợi động cơ đang chạy trong khi anh mua báo.

  • The engine broke down just outside the station.

    Động cơ bị hỏng ngay bên ngoài nhà ga.

  • The engine coughed and died.

    Động cơ ho và chết máy.

  • The engine runs on unleaded petrol.

    Động cơ chạy bằng xăng không chì.

  • The engine was just ticking over.

    Động cơ vừa mới chạy.

  • The engine's firing on all four cylinders now.

    Động cơ hiện đang hoạt động ở cả bốn xi-lanh.

  • The new model is fitted with a more powerful engine.

    Mẫu xe mới được trang bị động cơ mạnh mẽ hơn.

  • The plane's engine roared as it prepared for take-off.

    Động cơ máy bay gầm lên khi chuẩn bị cất cánh.

  • The rocket engine is ignited.

    Động cơ tên lửa được đốt cháy.

  • This model is powered by a 1.8-litre petrol engine.

    Mẫu xe này được trang bị động cơ xăng 1,8 lít.

  • Does your car have a diesel or a petrol engine?

    Xe của bạn sử dụng động cơ diesel hay xăng?

  • You need more oil in the engine.

    Bạn cần thêm dầu vào động cơ.

  • a 580-horsepower engine

    động cơ 580 mã lực

  • a large plane with twin engines

    một chiếc máy bay lớn với động cơ đôi

  • It looks as if we've got a spot of engine trouble.

    Có vẻ như chúng ta đang gặp trục trặc ở động cơ.

  • a gasoline engine

    một động cơ xăng

  • the ship's engine room

    phòng máy của tàu

  • The planes have the ability to land safely in the event of an engine failure.

    Máy bay có khả năng hạ cánh an toàn trong trường hợp hỏng động cơ.

a thing that has an important role in making a particular process happen

một điều có vai trò quan trọng trong việc thực hiện một quá trình cụ thể xảy ra

Example:
  • Agriculture is a key engine of growth in most developing countries.

    Nông nghiệp là động lực tăng trưởng chính ở hầu hết các nước đang phát triển.

  • Great newspapers serve as an engine for positive change.

    Những tờ báo lớn phục vụ như một động cơ cho sự thay đổi tích cực.

  • Business is the principal engine for generating wealth for society as a whole.

    Kinh doanh là động cơ chính để tạo ra của cải cho toàn xã hội.

  • He was the engine behind the victory.

    Anh ấy là động cơ đằng sau chiến thắng.

Extra examples:
  • Small businesses are the engine of economic growth.

    Doanh nghiệp nhỏ là động lực tăng trưởng kinh tế.

  • The region's housing market is a major engine of the economy.

    Thị trường nhà đất trong khu vực là động lực chính của nền kinh tế.

  • The internet really is the growth engine of today's economy.

    Internet thực sự là động lực tăng trưởng của nền kinh tế ngày nay.

  • These industries will be the engine of our future prosperity.

    Những ngành công nghiệp này sẽ là động cơ cho sự thịnh vượng trong tương lai của chúng ta.

  • Exports have been an engine for growth.

    Xuất khẩu đã trở thành động lực cho tăng trưởng.

a vehicle that pulls a train

một chiếc xe kéo một đoàn tàu

Related words and phrases

having the type or number of engines mentioned

có loại hoặc số lượng động cơ được đề cập

Example:
  • a twin-engined speedboat

    một chiếc tàu cao tốc hai động cơ