Definition of logging

loggingnoun

ghi nhật ký

/ˈlɒɡɪŋ//ˈlɔːɡɪŋ/

The word "logging" has its origins in the early 17th century, when loggers would cut and harvest logs from forests for use as timber and fuel. The term "log" itself refers to a section of a tree trunk, typically cut to a specific length for transportation and processing. The earliest recorded use of the word "logging" dates back to 1605, in England, where it was used to describe the act of cutting and transporting trees. As the logging industry grew, the term became more widespread, and by the 18th century, it was commonly used in the United States and other English-speaking countries. Today, "logging" encompasses a broader range of activities, including reforestation, sustainable forest management, and tree harvesting for a variety of purposes. Despite the evolution of the term, its historical roots remain rooted in the traditional practice of cutting and transporting logs.

Summary
type danh từ
meaningviệc đốn gỗ
namespace
Example:
  • Each day, the forest ranger recorded his activities in a logging notebook, including the number of trees he felled and the amount of firewood he collected.

    Mỗi ngày, người kiểm lâm ghi chép các hoạt động của mình vào sổ ghi chép khai thác gỗ, bao gồm số lượng cây chặt được và số lượng củi thu được.

  • The logging company had to halt operations for several weeks due to heavy rain and muddy roads that made it difficult to transport the timber out of the forest.

    Công ty khai thác gỗ đã phải dừng hoạt động trong vài tuần do mưa lớn và đường lầy lội khiến việc vận chuyển gỗ ra khỏi rừng trở nên khó khăn.

  • The maintenance team logged all the malfunctions and mistakes in a thorough report, detailing each incident and proposing possible solutions.

    Nhóm bảo trì đã ghi lại tất cả các sự cố và lỗi trong một báo cáo chi tiết, nêu chi tiết từng sự cố và đề xuất các giải pháp khả thi.

  • She started a journal to log her thoughts and feelings, especially during her pregnancy, and found it a helpful way to cope with the many physical and emotional changes.

    Cô bắt đầu viết nhật ký để ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình, đặc biệt là trong thời gian mang thai, và thấy đó là cách hữu ích để đối phó với nhiều thay đổi về thể chất và cảm xúc.

  • The IT technician spent hours logging into each computer on the network and running diagnostic tests, trying to identify the cause of the system-wide slowdown.

    Kỹ thuật viên CNTT đã dành nhiều giờ để đăng nhập vào từng máy tính trong mạng và chạy thử nghiệm chẩn đoán, cố gắng xác định nguyên nhân gây ra tình trạng chậm toàn hệ thống.

  • The beekeeper carefully recorded the growth and productivity of his hives, logging the number of bees, frames of honey, and the weight of each harvest.

    Người nuôi ong cẩn thận ghi chép lại sự tăng trưởng và năng suất của đàn ong, ghi lại số lượng ong, khối mật ong và trọng lượng của mỗi lần thu hoạch.

  • The film editor logged every cut, zoom, and effect in her software, working tirelessly to craft a polished final product from raw footage.

    Người biên tập phim đã ghi lại mọi cảnh cắt, cảnh phóng to và hiệu ứng trong phần mềm của mình, làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra sản phẩm cuối cùng hoàn thiện từ những cảnh quay thô.

  • The health inspector logged violations against each restaurant, noting any unsanitary conditions, expired food, or unsafe handling practices.

    Thanh tra y tế đã ghi lại các vi phạm của từng nhà hàng, lưu ý bất kỳ điều kiện mất vệ sinh, thực phẩm hết hạn hoặc cách xử lý không an toàn.

  • The artist used a logbook to sketch out each new idea, sketching detailed diagrams of every brushstroke, color palette, and composition.

    Nghệ sĩ đã sử dụng sổ ghi chép để phác thảo mỗi ý tưởng mới, phác thảo sơ đồ chi tiết về từng nét cọ, bảng màu và bố cục.

  • The chef tracked the quantities of every ingredient used in each dish, meticulously logging each measurement and price point for future reference.

    Đầu bếp theo dõi số lượng của từng thành phần được sử dụng trong mỗi món ăn, ghi lại tỉ mỉ từng phép đo và mức giá để tham khảo sau này.

Related words and phrases

All matches