Definition of centenary

centenarynoun

trăm năm

/senˈtiːnəri//senˈtenəri/

The word "centenary" is derived from the Latin word "centum" meaning "one hundred," and the suffix "-annus" meaning "anniversary" or "year." The word was first used in the 17th century to describe an anniversary or commemorative event that occurred exactly one hundred years after a significant event or the death of a notable person. The term gained popularity in the 19th century, as more significant anniversaries and centennial celebrations were held, such as the 100th anniversary of Columbus' discovery of America in 1892. Today, the term "centenary" is commonly used to describe events marking the 100th anniversary of anything from historical events to cultural milestones to personal achievements.

Summary
type tính từ
meaningtrăm năm
type danh từ
meaningthời gian trăm năm, thế kỷ
meaninglễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
namespace
Example:
  • In 2022, the country will celebrate the centenary of its independence with various cultural events and ceremonies.

    Vào năm 2022, đất nước sẽ kỷ niệm 100 năm ngày độc lập với nhiều sự kiện và nghi lễ văn hóa khác nhau.

  • The museum is organizing a special exhibition to commemorate the centenary of the famous artist's birth.

    Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm đặc biệt để kỷ niệm 100 năm ngày sinh của nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The centenary of the monument will be celebrated with a grand parade and a fireworks display.

    Lễ kỷ niệm 100 năm ngày khánh thành tượng đài sẽ được tổ chức bằng một cuộc diễu hành lớn và màn bắn pháo hoa.

  • The national library has planned a series of talks and seminars to mark the centenary of the publication of the classic novel.

    Thư viện quốc gia đã lên kế hoạch tổ chức một loạt các buổi nói chuyện và hội thảo để đánh dấu kỷ niệm 100 năm xuất bản cuốn tiểu thuyết kinh điển này.

  • The city is gearing up to host a grand sports event to celebrate the centenary of the popular sports club.

    Thành phố đang chuẩn bị tổ chức một sự kiện thể thao lớn để chào mừng kỷ niệm 100 năm thành lập câu lạc bộ thể thao nổi tiếng này.

  • The centenary of the disaster will be solemnly remembered through a memorial service and prayers for the departed souls.

    Lễ kỷ niệm 100 năm thảm họa sẽ được long trọng tưởng nhớ thông qua lễ tưởng niệm và cầu nguyện cho những người đã khuất.

  • The university is organizing a week-long carnival to mark the centenary of its foundation.

    Trường đại học đang tổ chức lễ hội kéo dài một tuần để kỷ niệm 100 năm thành lập trường.

  • The centenary of the heroic resistance of the people during the war will be commemorated through various cultural programs and exhibitions.

    Kỷ niệm 100 năm cuộc kháng chiến anh dũng của nhân dân trong chiến tranh sẽ được kỷ niệm thông qua nhiều chương trình văn hóa và triển lãm.

  • The centenary of the tragic incident will be observed with a special day of mourning and reflective homage.

    Kỷ niệm 100 năm vụ tai nạn thương tâm sẽ được tổ chức bằng một ngày đặc biệt để tưởng nhớ và tưởng niệm.

  • To honor the centenary of the great leader's birth, the government will unveil a grand statue and install it as a public monument.

    Để tôn vinh kỷ niệm 100 năm ngày sinh của vị lãnh tụ vĩ đại, chính phủ sẽ khánh thành một bức tượng lớn và lắp đặt làm tượng đài công cộng.