Definition of commemoration

commemorationnoun

kỷ niệm

/kəˌmeməˈreɪʃn//kəˌmeməˈreɪʃn/

The word "commemoration" originates from the Latin term "commemoratio," which means "memory" or "remembrance." This Latin term is a combination of "com-" (meaning "together" or "with") and "memor-" (meaning "memory"). The Latin term "commemoratio" was initially used to describe the act of remembering or honoring a person, event, or anniversary. The English word "commemoration" was later derived from the Latin "commemoratio" and entered the English language in the 15th century. Today, "commemoration" refers to the act of honoring or remembering a person, event, or milestone with a ceremony, monument, or other form of tribute. It can also refer to the act of commemorating a specific date, such as a birthday, anniversary, or holiday.

Summary
type danh từ
meaningsự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
examplein commemoration of: để kỷ niệm
meaning(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
meaninglễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc
namespace
Example:
  • The annual commemoration of the deceased army veterans is a solemn occasion honoring their sacrifice and bravery.

    Lễ tưởng niệm hàng năm dành cho các cựu chiến binh đã hy sinh là một dịp trang trọng để tôn vinh sự hy sinh và lòng dũng cảm của họ.

  • The school held a commemoration ceremony to honor the former students who lost their lives in the tragic accident.

    Nhà trường đã tổ chức lễ tưởng niệm để vinh danh những cựu học sinh đã mất mạng trong vụ tai nạn thương tâm này.

  • The commemoration day for the fallen soldiers in battle is a time for remembrance, reflection, and gratitude.

    Ngày tưởng niệm những người lính đã hy sinh trong chiến tranh là thời gian để tưởng nhớ, suy ngẫm và biết ơn.

  • The commemoration service for the earthquake victims included prayers, speeches, and the lighting of candles.

    Buổi lễ tưởng niệm các nạn nhân động đất bao gồm cầu nguyện, bài phát biểu và thắp nến.

  • The town commemorated the 0th anniversary of the founding with a grand celebration featuring live music, parades, and a fireworks display.

    Thị trấn kỷ niệm 0 năm thành lập bằng một lễ kỷ niệm lớn có nhạc sống, diễu hành và màn bắn pháo hoa.

  • The community center hosted a commemoration event to celebrate the life and achievements of a beloved local figure.

    Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện tưởng niệm để tôn vinh cuộc đời và những thành tựu của một nhân vật địa phương được yêu mến.

  • The commemoration of the Holocaust serves as a reminder of the horrors of intolerance and a call to action for social justice.

    Lễ tưởng niệm Holocaust đóng vai trò như lời nhắc nhở về nỗi kinh hoàng của sự không khoan dung và là lời kêu gọi hành động vì công lý xã hội.

  • The commemorative statue of the civil rights leader stands as a tribute to his legacy and the struggles he fought for.

    Bức tượng tưởng niệm nhà lãnh đạo dân quyền này được dựng lên như một sự tôn vinh di sản và những cuộc đấu tranh mà ông đã đấu tranh.

  • The commemoration of the 9/11 attacks included moments of silence, speeches, and a wreath-laying ceremony at the memorial.

    Lễ tưởng niệm vụ tấn công ngày 11/9 bao gồm những phút mặc niệm, bài phát biểu và lễ đặt vòng hoa tại đài tưởng niệm.

  • The commemoration of the 0th anniversary of theaufbrau beer hall bombing in Munich was marked by a somber atmosphere and a display of flowers at the site.

    Lễ tưởng niệm 0 năm vụ đánh bom nhà hàng bia theaufbrau ở Munich được đánh dấu bằng bầu không khí u ám và trưng bày hoa tại địa điểm này.