Definition of chronological

chronologicaladjective

theo trình tự thời gian

/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪkl//ˌkrɑːnəˈlɑːdʒɪkl/

The word "chronological" comes from the Greek words "chronos" meaning time and "logos" meaning speech or writing. In the 15th century, the suffix "-logy" was added to form the adjective "chronological", meaning relating to the arrangement of events in the order of time. In the Middle Ages, the term "chronicle" referred to a written record of events in chronological order. A "chronologist" was someone who studied the dates and events of history, and a "chronological" description described the ordering of events in time. Today, the word "chronological" is used to describe the arrangement of events in a specific sequence, often in academic or historical works. It is used to describe the organization of events in a timeline, and is often used in fields such as history, archaeology, and science to describe the study of events in the order of time.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
examplein chronologic order: theo thứ tự thời gian
namespace
Example:
  • The university requires that all transcripts be submitted in chronological order to ensure accuracy and completeness in the evaluation process.

    Trường đại học yêu cầu tất cả bảng điểm phải được nộp theo thứ tự thời gian để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong quá trình đánh giá.

  • If you want to present your research findings in a clear and logical manner, it is best to follow a chronological order, starting with the background, followed by the methodology, and ending with the results and conclusions.

    Nếu bạn muốn trình bày kết quả nghiên cứu của mình theo cách rõ ràng và hợp lý, tốt nhất là nên trình bày theo trình tự thời gian, bắt đầu từ bối cảnh, tiếp theo là phương pháp luận và kết thúc bằng kết quả và kết luận.

  • The company's financial statements are presented in chronological order to make it easy for the investors to understand the financial trends.

    Báo cáo tài chính của công ty được trình bày theo trình tự thời gian để giúp các nhà đầu tư dễ dàng hiểu được xu hướng tài chính.

  • Her curriculum vitae is listed in chronological order, highlighting her educational background and work experience.

    Sơ yếu lý lịch của cô được liệt kê theo thứ tự thời gian, nêu bật trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của cô.

  • The court heard the witnesses' testimonies in chronological order to ensure that the events in the case are presented in the correct sequence.

    Tòa án đã nghe lời khai của các nhân chứng theo trình tự thời gian để đảm bảo các sự kiện trong vụ án được trình bày theo đúng trình tự.

  • The book on the history of the country is arranged in chronological order, allowing the reader to follow the events over the years.

    Cuốn sách về lịch sử đất nước được sắp xếp theo trình tự thời gian, cho phép người đọc theo dõi các sự kiện qua nhiều năm.

  • The museum's exhibits are arranged in chronological order, starting from the earliest artifacts to the most recent ones.

    Các hiện vật của bảo tàng được sắp xếp theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ những hiện vật sớm nhất cho đến những hiện vật mới nhất.

  • The list of projects she worked on throughout her career is presented in chronological order to demonstrate her professional development.

    Danh sách các dự án mà bà đã làm trong suốt sự nghiệp của mình được trình bày theo thứ tự thời gian để chứng minh sự phát triển chuyên môn của bà.

  • The document outlining the city's development over the years is presented in a chronological order, making it easy for the reader to understand the changes and progress made.

    Tài liệu phác thảo sự phát triển của thành phố qua nhiều năm được trình bày theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng hiểu được những thay đổi và tiến bộ đã đạt được.

  • To ensure that the meeting runs smoothly, it is essential to follow a chronological order when presenting the agenda items.

    Để đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ, điều quan trọng là phải tuân theo trình tự thời gian khi trình bày các mục trong chương trình nghị sự.

Related words and phrases