Definition of platinum

platinumnoun

Bạch kim

/ˈplætɪnəm//ˈplætɪnəm/

The word "platinum" comes from the Spanish word "platina," meaning little silver. This term was originally coined by Spanish conquerors in the early 17th century, as they encountered a silvery metal while mining in Colombia. The metal was found in the same rivers and hills where gold and silver were mined, but it was unlike anything they had ever seen before. The first recorded use of the term "platina" to describe this metal was in 1621 by a German chemist named Johann ruin in his book "Descriptiones Mineralium." However, because the metal was difficult to work with and had few commercial uses at the time, it remained largely unknown and unstudied until the late 18th century. In 1741, the Spanish engineer Antonio de Ulloa sent a sample of the metal to Europe, where chemists began to study its properties. It wasn't until 1786 that the English chemist William Hyde Wollaston was able to isolate the metal from crude platinum ores and confirm its distinct properties. Initially, the name "platina" was used for both palladium and platinum, which were then lumped together as a single metal. It wasn't until the mid-19th century that chemists were able to distinguish between the two and adopt the term "platinum" to describe the heavier, more precious metal. Today, platinum is primarily used in the production of jewelry and industrial catalysts. It is valued for its rarity, durability, and resistance to corrosion and tarnishing. Its name, which translates to "little silver," may be a nod to the similarities between this precious metal and the more familiar silver, but its true value lies in its unique properties and the role it has played in human history as a symbol of luxury, wealth, and craftsmanship.

Summary
type danh từ
meaningplatin, bạch kim
namespace
Example:
  • The luxurious necklace was made of platinum, making it a truly lavish accessory.

    Chiếc vòng cổ sang trọng này được làm bằng bạch kim, khiến nó trở thành một phụ kiện thực sự xa hoa.

  • The platinum watch gleamed in the bright sunlight, catching the eye of everyone nearby.

    Chiếc đồng hồ bạch kim lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ, thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh.

  • The car dealership offered a platinum upgrade for their most exclusive models, which included personalized service and special financing options.

    Đại lý xe hơi cung cấp gói nâng cấp bạch kim cho những mẫu xe độc ​​quyền nhất của họ, bao gồm dịch vụ cá nhân hóa và các tùy chọn tài chính đặc biệt.

  • The recording artist won a platinum award for their latest album, a prestigious honor that only the most successful musicians achieve.

    Nghệ sĩ thu âm này đã giành được giải bạch kim cho album mới nhất của mình, một vinh dự danh giá mà chỉ những nhạc sĩ thành công nhất mới đạt được.

  • The wedding ring was a platinum band, a symbol of the couple's lasting commitment.

    Chiếc nhẫn cưới là một chiếc nhẫn bạch kim, biểu tượng cho sự cam kết lâu dài của cặp đôi.

  • The platinum bracelet was a family heirloom, passed down through generations and treasured for its timeless beauty.

    Chiếc vòng tay bạch kim là vật gia truyền của gia đình, được truyền qua nhiều thế hệ và được trân trọng vì vẻ đẹp vượt thời gian của nó.

  • The platinum headphones enabled the musician to hear every nuance of the sound, making them an invaluable tool in the studio.

    Tai nghe bạch kim cho phép nhạc sĩ nghe được mọi sắc thái của âm thanh, khiến chúng trở thành một công cụ vô giá trong phòng thu.

  • The credit card company offered a platinum rewards program that provided special perks and benefits to their most loyal customers.

    Công ty thẻ tín dụng cung cấp chương trình thưởng bạch kim mang đến nhiều quyền lợi và lợi ích đặc biệt cho những khách hàng trung thành nhất của họ.

  • The platinum hair dye lasted longer and left the hair in better condition than other brands, making it a popular choice among salon professionals.

    Thuốc nhuộm tóc bạch kim giữ màu lâu hơn và giúp tóc khỏe hơn so với các thương hiệu khác, khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến của các chuyên gia làm tóc.

  • The platinum teeth, a result of a bizarre dental trend, left the person with a metallic smile that caught the eye of everyone around them.

    Hàm răng bạch kim, kết quả của một xu hướng nha khoa kỳ lạ, đã giúp người này có nụ cười tỏa sáng thu hút mọi ánh nhìn xung quanh.