bình an toàn
/kəˈræf//kəˈræf/The word "carafe" has a fascinating origin. It comes from the French language, where it is spelled "carafe". The word is derived from the Old Provençal "carafa", which means "earthenware jug" or "gourd". This refers to the original material used to make the container. The French adopted the word and adapted it to "carafe", and it was later borrowed into English as "carafe". Throughout history, the carafe has been a staple in many cultures, used for storing and serving wine, water, and other liquids. The word has evolved to encompass not only its original connotation of a specific type of container but also the modern sense of a bottle or jug used for serving liquids. Would you like to know more about the cultural significance of carafes throughout history?
) Vui lòng đổ đầy cà phê mới pha vào bình trước khi phục vụ.
) Bình đựng trà trên bàn đựng một mẻ trà ngọt ngon tuyệt.
) Người phục vụ đã tử tế đổ đầy nước vào bình đựng nước của chúng tôi trong suốt bữa ăn.
) Cổ bình hẹp và thiết kế thanh mảnh giúp bạn rót dễ dàng mà không bị đổ.
) Tôi thích uống nước ép lạnh từ bình thủy tinh hơn là từ bình nhựa.
) Đừng quên vệ sinh bình đựng thật sạch sau khi sử dụng để tránh mùi hôi còn sót lại.
) Cuộc tụ họp gia đình của chúng ta sẽ trở nên sôi động hơn với bình pha lê đựng đầy rượu sâm banh lấp lánh.
) Bằng cách đổ nước sốt vào bình đựng thay vì vào bát, bạn có thể ngăn không cho salad bị nhão.
) Bình đựng rượu mang đến nét thanh lịch cho bàn tiệc, rất lý tưởng để tiếp khách.
) Bình đựng có thể rửa bằng máy rửa chén đảm bảo việc vệ sinh dễ dàng và thuận tiện, giúp bạn có nhiều thời gian hơn để thưởng thức đồ uống yêu thích của mình.