Definition of crystal

crystalnoun

pha lê

/ˈkrɪstl//ˈkrɪstl/

The word "crystal" has a rich history dating back to ancient Greece. The Greek philosopher Aristotle (384-322 BCE) used the term "κρύσSError (krysos)" to describe any transparent and sparkling mineral or gemstone, including quartz, amethyst, and even glass. The Latin translation of this term, "crystallus," was later adopted into English as "crystal." In the 14th century, the term "crystal" specifically referred to a type of quartz crystal, which was prized for its clarity and beauty. Over time, the term expanded to include other transparent minerals, such as fluorite and alum, as well as synthetic materials that mimicked natural crystals. Today, the word "crystal" encompasses a wide range of materials, from minerals and gemstones to lab-grown and artificial crystals used in scientific research, electronics, and decorative objects. Despite its evolution, the core meaning of "crystal" remains connected to its ancient Greek roots: a symbol of clarity, beauty, and transparency.

Summary
type danh từ
meaningtinh thể
examplesingle crystal: tinh thể đơn
exampleorganic crystal: tinh thể hữu cơ
meaningpha lê; đồ pha lê
meaning(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
typeDefault_cw
meaning(Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh
namespace

a small piece of a substance with many even sides, that is formed naturally when the substance becomes solid

một mảnh nhỏ của một chất có nhiều cạnh chẵn, được hình thành một cách tự nhiên khi chất đó trở nên rắn chắc

Example:
  • ice/salt crystals

    tinh thể nước đá/muối

a clear mineral, such as quartz, used in making jewellery and attractive objects

một khoáng chất trong suốt, chẳng hạn như thạch anh, được sử dụng để làm đồ trang sức và các đồ vật hấp dẫn

Example:
  • crystal earrings

    bông tai pha lê

Related words and phrases

glass of very high quality

kính có chất lượng rất cao

Example:
  • a crystal chandelier/vase

    một chiếc đèn chùm/bình pha lê

  • Every table had been set with fine china and crystal.

    Bàn nào cũng được bày đồ sứ và pha lê cao cấp.

a small piece of a mineral that some people believe has the power to bring health or happiness

một mảnh khoáng chất nhỏ mà một số người tin rằng có khả năng mang lại sức khỏe hoặc hạnh phúc

Example:
  • She claims that Smoky Quartz is a powerful healing crystal.

    Cô tuyên bố rằng Thạch Anh Khói là một tinh thể chữa bệnh mạnh mẽ.

a piece of glass or plastic that covers the face of a watch

một miếng thủy tinh hoặc nhựa che mặt đồng hồ

Related words and phrases

a powerful illegal drug, methamphetamine, that looks like small pieces of glass

một loại ma túy bất hợp pháp cực mạnh, methamphetamine, trông giống như những mảnh thủy tinh nhỏ