Definition of decanter

decanternoun

decanter

/dɪˈkæntə(r)//dɪˈkæntər/

The word "decanter" has a fascinating history. It originated from the Latin word "decantere," which means "to pour.'" This refers to the ancient Greeks and Romans' practice of pouring wine from an amphora (large storage vessel) into smaller vessels, called decanters, before drinking. The term "decanter" has been used in English since the 14th century to describe a glass or ceramic container used to decant, or pour, wine. Over time, decanters evolved to include decorative and ornate designs, often made of fine craftsmanship. Today, decanters are not only functional for wine preservation but also serve as prestigious accessories for wine enthusiasts and connoisseurs. Their history reflects the enduring appreciation for wine and the art of winemaking across cultures and centuries.

Summary
type danh từ
meaningbình thon cổ (đựng rượu, nước...)
namespace
Example:
  • After uncorking the bottle of red wine, the host poured the contents into a decanter to allow the sediment to settle.

    Sau khi mở nút chai rượu vang đỏ, chủ nhà đổ rượu vào bình gạn để lắng cặn.

  • The elegant crystal decanter was filled to the brim with a rich Bordeaux that had been decanted for several hours to allow the flavors to develop.

    Bình pha lê thanh lịch được rót đầy rượu Bordeaux hảo hạng đã được chiết trong nhiều giờ để hương vị phát triển.

  • The waiter carefully transported the decanter of vintage port from the kitchen to the dining room, where it was ready to serve as an after-dinner treat.

    Người phục vụ cẩn thận mang bình đựng rượu vang port cổ điển từ bếp đến phòng ăn, nơi nó đã sẵn sàng để phục vụ như một món ăn sau bữa tối.

  • The guests admired the antique decanter, engraved with gold leaf and intricate designs, as the wine swirled and glistened inside.

    Các vị khách chiêm ngưỡng chiếc bình đựng rượu cổ, được chạm khắc bằng lá vàng và những họa tiết phức tạp, trong khi rượu xoay tròn và lấp lánh bên trong.

  • The sleek silver decanter glinted in the candlelight as the sommelier expertly poured the Cabernet Sauvignon for the table.

    Chiếc bình đựng rượu bằng bạc bóng loáng lấp lánh dưới ánh nến khi người pha chế rượu chuyên nghiệp rót rượu Cabernet Sauvignon ra bàn.

  • The decanter was placed on the fireplace mantel as a decorative piece, waiting for the next dinner party and the next intriguing wine that would fill its elegant curves.

    Bình đựng rượu được đặt trên bệ lò sưởi như một vật trang trí, chờ đợi bữa tiệc tối tiếp theo và loại rượu vang hấp dẫn tiếp theo sẽ lấp đầy những đường cong thanh lịch của nó.

  • The bartender filled the crystal decanter with aromatic brandy and flambéed it in front of the guests, sparking a show of light and flavor.

    Người pha chế rót đầy rượu mạnh thơm vào bình pha lê và đốt trước mặt khách, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và hương vị.

  • The chef chosen a unique decanter for the rare Burgundy he had purchased, with a wide base and a narrow neck designed to enhance the scent and flavor of the wine.

    Đầu bếp đã chọn một chiếc bình đựng rượu độc đáo cho loại rượu Burgundy quý hiếm mà ông đã mua, có đáy rộng và cổ hẹp được thiết kế để tăng cường mùi thơm và hương vị của rượu.

  • As the guests chatted and sipped theirily decanted Rheingau Riesling, they noticed a subtle hint of pear and honey linger in the air, thanks to the decanting process.

    Khi các vị khách trò chuyện và nhấp từng ngụm rượu Rheingau Riesling đã rót ra bình, họ nhận thấy một chút hương lê và mật ong thoang thoảng trong không khí, nhờ vào quá trình rót ra bình.

  • The aged Sauternes was carefully decanted and enjoyed by the guests, appreciating the sweetness and complexity that had been unlocked by the process.

    Rượu Sauternes lâu năm được chiết cẩn thận và được khách thưởng thức, cảm nhận vị ngọt và sự phức tạp được giải phóng qua quá trình này.