sự giam cầm
/kæpˈtɪvəti//kæpˈtɪvəti/The word "captivity" has its roots in Latin. The Latin word "captivitas" means "state of being a captive" or "captivity." It is derived from the verb "captivus," which means "captive" or "conquered." In English, the word "captivity" has been in use since at least the 14th century. Initially, it referred to the state of being a prisoner or slave, either in a literal sense or figuratively. Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of being held or constrained in a metaphoric sense, such as being under the control of one's emotions or desires. In modern English, "captivity" is often used to describe a situation where someone or something is confined, restricted, or under the control of another, whether physically, emotionally, or metaphorically.
Con sư tử đã trải qua phần lớn cuộc đời trong điều kiện nuôi nhốt và rất mong muốn được trở về với tự nhiên.
Con chim này bị nuôi nhốt trong nhiều năm trước khi cuối cùng được thả về tự nhiên.
Con cá voi này bị nuôi nhốt trong hơn 20 năm trước khi được thả trở lại đại dương.
Con voi đã bị bắt và buộc phải nuôi nhốt, nơi nó đã trải qua phần lớn cuộc đời mình.
Con tinh tinh đã bị nuôi nhốt trong hơn 25 năm trước khi cuối cùng nó được phép gia nhập khu bảo tồn ngoài tự nhiên.
Con khỉ đột này đã dành phần lớn cuộc đời của mình trong điều kiện nuôi nhốt, và thật đau lòng khi chứng kiến nó phải vật lộn để thích nghi với môi trường mới trong tự nhiên.
Chú chim cánh cụt này được sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt và chưa bao giờ nhìn thấy đại dương cho đến khi cuối cùng nó cũng có cơ hội được thả về tự nhiên.
Loài báo đốm này bị nuôi nhốt trong nhiều năm nhưng không bao giờ mất đi tinh thần hung dữ của nó.
Loài báo gêpa đã trải qua phần lớn thời thơ ấu của mình trong điều kiện nuôi nhốt trước khi được thả vào khu bảo tồn động vật hoang dã, nơi nó có thể sống những ngày còn lại.
Vườn thú này đã bị giám sát chặt chẽ vì giam cầm quá nhiều động vật trong thời gian quá dài, cuối cùng dẫn đến quyết định thả chúng vào môi trường sống tự nhiên hơn.