Definition of build in

build inphrasal verb

xây dựng trong

////

The phrase "build in" has its origin in the construction industry, where it is used to describe the process of integrating features or components into a structure during its initial construction or renovation. The term gradually made its way into other industries, such as technology and software development, where it is used to signify the practice of embedding a specific function or capability into a product or service at its outset, rather than adding it as an afterthought. This approach has numerous benefits, including increased efficiency, reduced costs, and improved overall user experience. In summary, the expression "build in" represents the concept of proactive planning and design, aimed at meeting the needs of a product or service from the outset, ultimately leading to a more coherent and functional outcome.

namespace

to make something a permanent part of a larger structure

làm cho một cái gì đó trở thành một phần cố định của một cấu trúc lớn hơn

Example:
  • We're having new wardrobes built in.

    Chúng tôi đang xây tủ quần áo mới.

  • Manufacturers are building new security features into their products.

    Các nhà sản xuất đang tích hợp các tính năng bảo mật mới vào sản phẩm của mình.

  • The pipes were built into the concrete.

    Các ống được xây dựng trong bê tông.

to make something a permanent part of a system, plan, etc.

biến một cái gì đó thành một phần cố định của hệ thống, kế hoạch, v.v.

Example:
  • A certain amount of flexibility is built into the system.

    Hệ thống này có mức độ linh hoạt nhất định.

  • Find ways to build exercise into your daily routine.

    Tìm cách đưa việc tập thể dục vào thói quen hàng ngày của bạn.

Related words and phrases