Definition of build around

build aroundphrasal verb

xây dựng xung quanh

////

The phrase "build around" is a construction in the English language that is commonly used in sports, especially in team sports like basketball, soccer, and football. It refers to creating a game plan or strategy for a team around a particular player or players who are considered the focal point of the team's offense or defense. The origin of the word "build" in this context comes from the meaning of the word as it relates to constructing something, such as a physical structure. By build, we mean to create or form something systematically and intentionally. So, when we talk about "building around" a player, we are describing the process of constructing a system or strategy that specifically integrates and leverages that player's unique skills and abilities. The word "around" implies that the focus is not solely on the individual player, but rather on the team as a whole. By building around a key player, a coach is suggesting that the team's success depends not only on that player's performance but also on the contributions of the other team members. This implies that the other players must be able to complement the star player's skills, filling in any gaps in his or her game and expanding the team's overall potential. Overall, "build around" is a strategic phrase that combines the importance of a team's most valuable player with the significance of the collective team effort required to win games. In sport, as in many areas of life, the importance of working as a team is critical for success.

namespace
Example:
  • They are currently building a new hotel near the airport.

    Họ hiện đang xây dựng một khách sạn mới gần sân bay.

  • My cousin has been working hard to build his own business from the ground up.

    Anh họ tôi đã làm việc chăm chỉ để xây dựng doanh nghiệp của riêng mình từ con số không.

  • The construction of the bridge has not yet been completed, but the structure is already starting to take shape.

    Việc xây dựng cây cầu vẫn chưa hoàn thành, nhưng cấu trúc của cây cầu đã bắt đầu thành hình.

  • The app developer is working tirelessly to build a more user-friendly interface for their software.

    Nhà phát triển ứng dụng đang làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng giao diện thân thiện hơn với người dùng cho phần mềm của họ.

  • My sister has been building up her savings by cutting back on unnecessary expenses.

    Chị gái tôi đã tích lũy tiền tiết kiệm bằng cách cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết.

  • The team is working to build their winning streak by focusing on defensive plays.

    Đội đang nỗ lực xây dựng chuỗi chiến thắng bằng cách tập trung vào lối chơi phòng thủ.

  • The author's latest novel is building suspense with each chapter.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đang tạo nên sự hồi hộp qua từng chương.

  • She is determined to build her confidence by speaking in public more frequently.

    Cô quyết tâm xây dựng sự tự tin của mình bằng cách nói chuyện trước công chúng thường xuyên hơn.

  • The carpenter is building a sturdy bookshelf that will easily hold all of your favorites.

    Người thợ mộc đang đóng một giá sách chắc chắn có thể dễ dàng đựng tất cả những cuốn sách yêu thích của bạn.

  • The athlete is working hard to build stamina through rigorous training regimens.

    Vận động viên này đang nỗ lực rèn luyện sức bền thông qua chế độ tập luyện nghiêm ngặt.