đồ đạc
/bruːsk//brʌsk/The word "brusque" has its roots in Latin. The Latin word "bruscus" means "thistle" or "briar," and was likely derived from the plant's prickly nature. In Middle French, the word "brusque" emerged, initially meaning "rough" or "coarse" in a physical sense. Over time, the meaning shifted to describe someone's temperament or behavior as being rough, abrupt, or curt. This sense of the word was adopted into Middle English, and has since become a common way to describe someone who is brief and to the point, possibly to the point of being rude or lacking in tact. Today, "brusque" is often used to describe someone who is direct and forthright, but may not always be diplomatic in their approach.
Ông chủ quá thô lỗ trong cuộc họp khiến nhân viên ra về với cảm giác chán nản và bị coi thường.
Thái độ thô lỗ của người phục vụ khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái và không được chào đón.
Ông nội tôi có thể khá thẳng thắn khi thảo luận về quan điểm chính trị của mình.
Cách nói cộc lốc của bác sĩ khi thông báo tin xấu khiến bệnh nhân cảm thấy sốc và buồn bã.
Sau khi bị từ chối một cách đột ngột, ứng viên xin việc rời khỏi buổi phỏng vấn với cảm giác chán nản và buồn bã.
Giọng điệu cộc cằn của nhân viên bảo vệ khiến tên thủ phạm phải suy nghĩ kỹ trước khi định lẻn vào tòa nhà.
Câu trả lời cộc lốc của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cân nhắc lại việc mua hàng của công ty.
Thái độ thô lỗ của chủ cửa hàng đối với việc hoàn tiền khiến nhiều khách hàng cảm thấy bực bội.
Chiến thuật thô bạo của huấn luyện viên trong các buổi tập khiến các thành viên trong đội cảm thấy mất động lực và chán nản.
Thái độ thô lỗ của luật sư khiến nhân chứng căng thẳng trong suốt phiên tòa, khiến họ khó có thể đưa ra lời khai chính xác.