Definition of sprightly

sprightlyadjective

thật sự

/ˈspraɪtli//ˈspraɪtli/

The word "sprightly" has its roots in Middle English, specifically in the Old English word "sprēcōl," which meant "playful" or "lively." The Middle English version of this word, "spruchele," influenced the modern English word "sprightly." The literal meaning of "sprightly" is "spirited" or "lively." Its original use was to describe people who were full of energy and life, often in a playful or lively manner. Over time, the word came to be used to describe anything that conveyed these qualities, such as a sprightly countryside or a sprightly breeze. The word "sprightly" gained popularity in the 16th century and has been in use ever since. It is a somewhat archaic word now, but it is still used to describe things or people that are lively, active, and full of energy. In literature, "sprightly" can be used as a literary device to evoke a sense of liveliness and animation. Overall, the word "sprightly" is a perfect example of how the English language continues to evolve and adapt over time, with words and phrases taking on new meanings and forms. It also highlights the importance of tracing the origins of these words in order to gain a better understanding of their significance and cultural value.

Summary
type tính từ
meaningvui vẻ
meaninghoạt bát, nhanh nhảu
namespace
Example:
  • The dancers moved sprightly to the lively music.

    Các vũ công di chuyển nhanh nhẹn theo điệu nhạc sôi động.

  • The children played sprightly games in the park.

    Những đứa trẻ chơi những trò chơi vui nhộn trong công viên.

  • The chef prepared a sprightly dinner party for his guests.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc tối vui vẻ cho khách của mình.

  • The sprightly breeze rustled the leaves on the trees.

    Làn gió nhẹ thổi qua làm lá cây xào xạc.

  • The elderly woman walked sprightly down the street.

    Người phụ nữ lớn tuổi bước đi nhanh nhẹn trên phố.

  • The sculptures in the park were brought to life by the sprightly sun's rays.

    Các tác phẩm điêu khắc trong công viên trở nên sống động nhờ những tia nắng mặt trời rực rỡ.

  • The gloomy weather lifted, and the scene brightened with a sprightly atmosphere.

    Thời tiết u ám tan biến, quang cảnh trở nên tươi sáng với bầu không khí vui tươi.

  • The artist captured the model's sprightly spirit in his painting.

    Nghệ sĩ đã khắc họa được tinh thần hoạt bát của người mẫu trong bức tranh của mình.

  • The student's sprightly nature was evident in his presentation.

    Bản chất hoạt bát của sinh viên được thể hiện rõ qua bài thuyết trình của anh.

  • The musician's fingers danced sprightly on the keys of the piano.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa vui tươi trên phím đàn piano.

Related words and phrases

All matches