cô dâu
/ˈbraɪdl//ˈbraɪdl/The word "bridal" has its roots in Old English. It comes from the word "brid", which means "wife" or "maiden", and the suffix "-al", which forms an adjective meaning "relating to" or "characteristic of". In Old English, the word "bridan" meant "to marry" or "to be married", and the term "bridal" referred to the state or ceremony of marriage. Over time, the spelling evolved to "bridal", and the word took on a more specific meaning, referring to anything related to a wedding, including the dress, the procession, the guests, and even the feelings and atmosphere surrounding the event. Today, "bridal" is a common term used to describe the preparations, customs, and emotions associated with a woman's wedding day.
Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới ren khi bước xuống lối đi.
Đoàn phù dâu bước vào sảnh tiệc trong tiếng vỗ tay nồng nhiệt của khách mời.
Chị gái cô dâu đã có bài phát biểu đầy cảm xúc, ca ngợi sức mạnh và tính cách của em gái mình.
Cô dâu và chú rể đã nhảy điệu valse cô dâu đầu tiên với tư cách là vợ chồng.
Người bán hoa đã chuẩn bị một bó hoa cưới tuyệt đẹp gồm hoa hồng và hoa mẫu đơn.
Phòng dành cho cô dâu và đoàn tùy tùng của cô dâu tại khách sạn rộng rãi và sang trọng.
Chiếc váy cưới của cô dâu có đuôi váy ren dài bồng bềnh sau lưng khi cô bước đi.
Nghệ sĩ trang điểm cô dâu đã tạo nên vẻ ngoài tự nhiên và rạng rỡ cho cô dâu.
Mạng che mặt của cô dâu được phù dâu chính giữ khi cô bước về phía chú rể.
Tiệc chia tay cuộc sống độc thân là một buổi lễ tuyệt vời dành cho cô dâu tương lai, với nhiều trò chơi, quà tặng và những món ăn ngon.