Definition of breakneck

breakneckadjective

BREAKNECK

/ˈbreɪknek//ˈbreɪknek/

"Breakneck" originated in the 1500s, combining "break" and "neck." The "neck" referred to the neck of a horse, which could be broken by a sudden, forceful movement. This was often used to describe the speed of a horse, as a fast run could be dangerous for the horse's neck. The phrase then evolved to describe any movement or pace that was dangerously fast, regardless of whether a horse was involved.

Summary
type tính từ
meaningnguy hiểm, dễ gây ra tai nạn
exampleat a breakneck pace (speed): đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)
namespace
Example:
  • The car sped down the highway at breakneck speed, making my heart race with each sharp curve.

    Chiếc xe lao vút trên đường cao tốc với tốc độ chóng mặt, khiến tim tôi đập nhanh theo mỗi khúc cua gấp.

  • The horse raced at breakneck pace, the hooves pounding against the ground as it galloped towards the finish line.

    Con ngựa chạy với tốc độ chóng mặt, móng guốc nện mạnh xuống đất khi nó phi nước đại về đích.

  • The helicopter flew at breakneck speed through the dense jungle, dodging trees and branches as it made its way to the rescue mission.

    Chiếc trực thăng bay với tốc độ chóng mặt xuyên qua khu rừng rậm rạp, né tránh cây cối và cành cây trên đường đến nơi thực hiện nhiệm vụ giải cứu.

  • The driver of the delivery truck navigated through the city's traffic at breakneck speed to ensure that the package arrived on time.

    Tài xế xe tải giao hàng đã lái xe qua dòng xe cộ đông đúc của thành phố với tốc độ chóng mặt để đảm bảo gói hàng đến đúng giờ.

  • The rollercoaster blasted through the twists and turns at breakneck velocity, leaving passengers screaming and laughing in excitement.

    Tàu lượn siêu tốc lao vút qua những khúc cua với tốc độ chóng mặt, khiến hành khách la hét và cười vì phấn khích.

  • The soccer player dribbled the ball at breakneck speed, weaving through multiple defenders before scoring a goal.

    Cầu thủ bóng đá rê bóng với tốc độ chóng mặt, vượt qua nhiều hậu vệ trước khi ghi bàn thắng.

  • The hiker climbed the steep mountain trail at breakneck speed, his backpack slung over his shoulders as he hurried to catch the sunset.

    Người đi bộ đường dài leo lên con đường mòn trên núi dốc với tốc độ chóng mặt, ba lô đeo trên vai khi anh vội vã đi ngắm hoàng hôn.

  • The kayaker paddled through the rapids at breakneck speed, riding the waves and feeling the spray of water on her face.

    Người chèo thuyền kayak chèo qua ghềnh thác với tốc độ chóng mặt, cưỡi trên những con sóng và cảm nhận những tia nước bắn vào mặt.

  • The fighter jet accelerated at breakneck speed, immerse in battle and defeating its enemy in the air.

    Máy bay chiến đấu tăng tốc với tốc độ chóng mặt, lao vào trận chiến và đánh bại kẻ thù trên không.

  • The chef cooked at breakneck pace, expertly throwing ingredients into the wok and expertly stirring them together.

    Đầu bếp nấu ăn với tốc độ chóng mặt, khéo léo cho các nguyên liệu vào chảo và khuấy chúng lại với nhau.