- During my university lecture, I suddenly realized that it was my break time. I quickly gathered my belongings and left the classroom to recharge my batteries.
Trong giờ giảng ở trường đại học, tôi đột nhiên nhận ra rằng đã đến giờ nghỉ giải lao. Tôi nhanh chóng thu dọn đồ đạc và rời khỏi lớp học để nạp lại năng lượng.
- My little brother always requests a snack during his break time at school, as he feels his energy levels dropping.
Em trai tôi luôn đòi ăn đồ ăn nhẹ trong giờ ra chơi ở trường vì cảm thấy năng lượng của mình đang giảm sút.
- The teacher announced that we would have a 15-minute break time after completing the first section of the exam, which provided us with much-needed time to clear our heads and relax.
Giáo viên thông báo rằng chúng tôi sẽ có 15 phút nghỉ giải lao sau khi hoàn thành phần thi đầu tiên, giúp chúng tôi có thời gian cần thiết để thư giãn và giải tỏa đầu óc.
- After a long morning of meetings, my boss suggested taking a break time to go for a walk outside and get some fresh air.
Sau một buổi sáng dài họp hành, sếp tôi đề nghị tôi nên nghỉ giải lao để đi dạo và hít thở không khí trong lành.
- During my break time, I enjoyed a cup of coffee and read a book, which was a welcome change from staring at my computer screen all day.
Trong thời gian giải lao, tôi thưởng thức một tách cà phê và đọc sách, đây thực sự là một sự thay đổi thú vị so với việc nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả ngày.
- The children's break time at the park was scheduled for 30 minutes, during which they could play on the swings, slides, and jungle gym.
Thời gian giải lao của trẻ em tại công viên được lên lịch trong 30 phút, trong thời gian đó, các em có thể chơi xích đu, cầu trượt và trò chơi tập thể dục.
- As a new employee, I was advised to take advantage of the break time to get to know my colleagues and learn more about the company culture.
Là một nhân viên mới, tôi được khuyên nên tận dụng thời gian nghỉ giải lao để làm quen với các đồng nghiệp và tìm hiểu thêm về văn hóa công ty.
- The construction workers took regular break times to rest, drink water, and ensure their safety in the blazing sun.
Những công nhân xây dựng thường xuyên nghỉ giải lao để nghỉ ngơi, uống nước và đảm bảo an toàn dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
- During her break time, Sarah preferred to meditate, as it helped her clear her mind and provide a much-needed break from her busy schedule.
Trong thời gian nghỉ ngơi, Sarah thích thiền định vì nó giúp cô thanh lọc tâm trí và có được khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết sau lịch trình bận rộn.
- My friend suggested taking a break time to go for a drive and listen to music to help me recharge and forget about my workload for a little while.
Bạn tôi gợi ý nên nghỉ ngơi một chút bằng cách lái xe đi dạo và nghe nhạc để giúp tôi nạp lại năng lượng và quên đi công việc trong một lúc.