không sợ hãi
/ˈfɪələsnəs//ˈfɪrləsnəs/"Fearlessness" is a relatively recent word, first appearing in English in the 16th century. It's a combination of two older words: * **Fear:** This word comes from the Old English "fēor," meaning "danger" or "terror." It has deep roots in Germanic languages and is related to words like "foe" and "frighten." * **-less:** This suffix indicates the absence of something. It's been used in English for centuries, appearing in words like "hopeless," "careless," and "friendless." So, "fearlessness" essentially means "the state of being without fear."
Lòng dũng cảm của Elsa khi đối mặt với nguy hiểm đã giúp cô dẫn dắt đội của mình vượt qua địa hình hiểm trở một cách thành công.
Người leo núi giàu kinh nghiệm đã leo lên đỉnh núi nguy hiểm với tinh thần không sợ hãi và đôi tay vững vàng.
Màn trình diễn không sợ hãi đáng kinh ngạc của vận động viên trong pha nguy hiểm có độ rủi ro cao khiến khán giả phải nín thở.
Ngay cả khi đối mặt với những sinh vật nguy hiểm, nhà thám hiểm không sợ hãi vẫn tiến về phía trước với lòng dũng cảm và niềm tin.
Sự dũng cảm của đội cứu hộ trong việc cứu sống những sinh mạng vô tội bị mắc kẹt trong tòa nhà đang sụp đổ thật đáng kinh ngạc.
Thái độ bình tĩnh và không sợ hãi của chiến binh trong chiến đấu đã khơi dậy lòng kính trọng sâu sắc từ những người chứng kiến.
Sự can đảm của người nhạc trưởng khi chỉ huy dàn nhạc qua một tác phẩm phức tạp như vậy được thể hiện rõ qua phần trình diễn hoàn hảo.
Sự can đảm của du khách đơn độc đã giúp cô ấy có thể đi qua vùng đất xa lạ mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.
Cách tiếp cận thử nghiệm không sợ hãi của nhà khoa học này đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi lĩnh vực này.
Lòng dũng cảm không nao núng của người sống sót trước nghịch cảnh chính là biểu tượng của sự kiên cường và hy vọng cho tất cả mọi người.