Definition of bravado

bravadonoun

sự khoe khoang

/brəˈvɑːdəʊ//brəˈvɑːdəʊ/

The word "bravado" originated from the Spanish language. It comes from the verb "bravar," which means "to rage" or "to storm." The term was first used in Spanish in the 16th century to describe loud, boastful talk or blustering behavior, often accompanied by empty threats or pretentious claims. The English language adopted the term in the late 17th century, and it has since been used to describe both the original Spanish sense of loud, boastful speech and a broader sense of acting with bold or defiant courage, often in a way that is exaggerated or pretentious.

Summary
type danh từ, số nhiều bravados
meaningsự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang
namespace
Example:
  • During the debate, the politician displayed excessive bravado by constantly interrupting his opponents and making grandiose statements.

    Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã thể hiện sự phô trương quá mức bằng cách liên tục ngắt lời đối thủ và đưa ra những tuyên bố khoa trương.

  • Despite his injury, the football player's bravado led him to play the entire game, much to the delight of the crowd.

    Bất chấp chấn thương, sự dũng cảm của cầu thủ bóng đá này đã giúp anh chơi trọn vẹn trận đấu, khiến đám đông vô cùng thích thú.

  • The actor's portrayal of the tough gangster was filled with swagger and bravado, making him a formidable presence on screen.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vai gangster đầy tự tin và táo bạo, khiến anh trở thành một nhân vật đáng gờm trên màn ảnh.

  • The military captain displayed an intimidating amount of bravado as he led his troops into battle.

    Vị đại úy quân đội đã thể hiện sự dũng cảm đáng sợ khi chỉ huy quân đội của mình vào trận chiến.

  • The musician's stage presence was characterized by an abundance of bravado, complete with flamboyant outfits and confident gestures.

    Sự hiện diện của nhạc sĩ trên sân khấu được đặc trưng bởi sự phô trương, cùng với trang phục lòe loẹt và cử chỉ tự tin.

  • The investigator's bravado in the face of danger earned him both respect and admiration from his colleagues.

    Sự can đảm của nhà điều tra khi đối mặt với nguy hiểm đã giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ các đồng nghiệp.

  • The chef's bravado in the kitchen led him to take on impossible challenges, such as cooking a thirty-course meal in a single evening.

    Sự táo bạo của người đầu bếp trong bếp đã khiến ông chấp nhận những thử thách không thể, chẳng hạn như nấu một bữa ăn gồm ba mươi món chỉ trong một buổi tối.

  • The writer's prose was filled with bravado, brimming with vivid descriptions and grandiose flourishes.

    Văn xuôi của tác giả đầy vẻ tự phụ, tràn ngập những mô tả sống động và những nét chấm phá hùng tráng.

  • The businessman's bravado in negotiating deals left his competitors in awe of his confidence and charisma.

    Sự táo bạo của doanh nhân này trong việc đàm phán hợp đồng khiến các đối thủ cạnh tranh phải kinh ngạc trước sự tự tin và sức hút của ông.

  • In the face of adversity, the athlete's bravado and determination carried him through to victory.

    Trước nghịch cảnh, lòng dũng cảm và quyết tâm của vận động viên đã đưa anh đến chiến thắng.