Definition of brainy

brainyadjective

thông minh

/ˈbreɪni//ˈbreɪni/

The word "brainy" has its roots in the late 19th century. It originated from the adjective "brainy," which was used to describe someone who possessed intellectual qualities, such as high intelligence, mental acuity, and a keen mind. The word is believed to have come from the Middle English word "brayn," meaning "brain," and the suffix "-y," which is a diminutive form indicating a small or insignificant thing. By the early 20th century, the word "brainy" had taken on a more positive connotation, signifying someone who was intelligent, clever, and mentally capable. It is often used to describe individuals who excel in academics, are well-read, or possess a high level of knowledge in a particular field. Today, being called "brainy" is considered a compliment, implying that the person possesses a sharp mind and is intellectually superior.

Summary
type tính từ
meaningthông minh; có đầu óc
namespace
Example:
  • Sarah is a brainy student who always aces her exams with ease.

    Sarah là một học sinh thông minh và luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi.

  • His brainy demeanor and love for learning remind us all of the importance of education.

    Phong thái thông minh và tình yêu học tập của ông nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của giáo dục.

  • By the end of the semester, it was clear that Jane was the brainiest member of our study group.

    Đến cuối học kỳ, rõ ràng Jane là thành viên thông minh nhất trong nhóm học của chúng tôi.

  • Her brainy approach to complex problems has earned her numerous accolades and job offers.

    Cách tiếp cận thông minh của cô đối với các vấn đề phức tạp đã mang lại cho cô nhiều lời khen ngợi và lời mời làm việc.

  • Tom's brainy quips and humor always brighten up our group discussions.

    Những câu nói dí dỏm và khiếu hài hước của Tom luôn làm cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi trở nên thú vị hơn.

  • Despite being a self-proclaimed couch potato, Mark's brainy side sometimes surprises us with his vast knowledge.

    Mặc dù tự nhận mình là người lười vận động, đôi khi trí tuệ của Mark khiến chúng ta ngạc nhiên vì kiến ​​thức sâu rộng của anh.

  • As a brainy child prodigy, Alexandra has been making headlines in her field since the age of 12.

    Là một thần đồng thông minh, Alexandra đã trở thành tâm điểm chú ý trong lĩnh vực của mình kể từ năm 12 tuổi.

  • Her brainy prowess in science and math has earned her a scholarship to attend a prestigious university.

    Khả năng thông minh của cô trong khoa học và toán học đã giúp cô giành được học bổng theo học tại một trường đại học danh tiếng.

  • His brainy creativity has led him to produce several award-winning works of art.

    Sự sáng tạo thông minh của ông đã giúp ông tạo ra một số tác phẩm nghệ thuật đoạt giải thưởng.

  • As a brainy over achiever, Emily was quite desperate to find a challenging project to tackle next.

    Là một người thông minh và luôn đạt được thành tích cao, Emily rất muốn tìm một dự án đầy thử thách để giải quyết tiếp theo.