nước lợ
/ˈbrækɪʃ//ˈbrækɪʃ/The word "brackish" has a fascinating origin! It comes from the Old English words "brac" meaning "bitter" and "isc" meaning "of the sea". The term was first used in the 14th century to describe seawater that was mixed with freshwater, resulting in a bitter or salty taste. Over time, the definition expanded to include the description of mixed water bodies, such as estuaries or mangrove swamps, that have a briny or salty character. Today, the word "brackish" is used in a variety of contexts, including science, nature, and even cuisine, to describe the unique characteristics of these transitional water environments.
Nước ở cửa sông là nước lợ, có độ mặn nằm giữa nước ngọt và nước mặn.
Nông dân ở vùng ven biển đang gặp khó khăn trong việc tưới tiêu cho cây trồng do thiếu nước giếng lợ.
Những người đánh cá tránh đánh bắt cá ở hồ nước lợ vì sự xâm nhập của nước mặn đã làm giảm số lượng cá.
Nước lợ gây ra mối đe dọa đáng kể đến các nguồn nước ngọt gần đó và đang có những nỗ lực để ngăn chặn tình trạng ô nhiễm thêm.
Các kỹ sư đã tìm ra giải pháp xử lý nước lợ bằng công nghệ thẩm thấu ngược để biến nước thành nước uống được.
Vùng đầm lầy nước lợ là nơi sinh sản lý tưởng của muỗi và các cơ quan y tế đang nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước.
Khách sạn gần bờ biển khuyên du khách tránh bơi ở vùng nước lợ vì nguy cơ nhiễm trùng da cao.
Nước lợ trong bến cảng đã làm ăn mòn thân tàu, gây ra lo ngại về sự an toàn khi di chuyển trong khu vực.
Các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với nước lợ có thể dẫn đến các bệnh thận mãn tính do hàm lượng muối cao.
Bất chấp những hạn chế của nước lợ dùng để tưới tiêu, nông dân vẫn sáng tạo khi sử dụng nước này để nuôi gia súc và giảm hóa đơn tiền nước.