Definition of bottleneck

bottlenecknoun

tắc nghẽn

/ˈbɒtlnek//ˈbɑːtlnek/

The term "bottleneck" originated in the 19th century, referring to the narrowest part of a bottle where the flow of liquid is restricted. This physical analogy was extended metaphorically to describe any point in a system where progress is significantly slowed due to a constraint. The first recorded use of "bottleneck" in this metaphorical sense was in the early 1800s, related to traffic congestion in narrow streets. Over time, its application expanded to various fields, including manufacturing, data processing, and even social interactions.

Summary
typeDefault_cw
meaning(Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
namespace

a narrow or busy section of road where the traffic often gets slower and stops

một đoạn đường hẹp hoặc đông đúc nơi giao thông thường chậm hơn và dừng lại

Example:
  • He drove around the outside of the town to avoid the bottleneck in the centre.

    Anh lái xe vòng ra ngoài thị trấn để tránh nút thắt ở trung tâm.

  • a traffic bottleneck

    tắc nghẽn giao thông

  • Opponents argue that the traffic lights would cause a bottleneck at the junction.

    Những người phản đối cho rằng đèn giao thông sẽ gây ùn tắc tại ngã ba.

anything that delays development or progress, particularly in business or industry

bất cứ điều gì làm trì hoãn sự phát triển hoặc tiến bộ, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc công nghiệp

Example:
  • to create/eliminate bottlenecks in the manufacturing process

    để tạo/loại bỏ các nút thắt trong quá trình sản xuất

Related words and phrases