tắc nghẽn
/ˈblɒkɪdʒ//ˈblɑːkɪdʒ/"Blockage" originates from the Old French word "blocage," which comes from the verb "bloquer," meaning "to block" or "to stop." The term "bloquer" itself is related to the Middle Dutch word "blocken" (to block) and the Old High German word "bloc" (a block). Thus, the word "blockage" literally means "the act of blocking" and conveys the idea of something being obstructed or impeded.
a thing that blocks flow or movement, for example of a liquid in a narrow place
một thứ ngăn chặn dòng chảy hoặc chuyển động, ví dụ như chất lỏng ở một nơi hẹp
sự tắc nghẽn trong động mạch/đường ống/cống
Đường ống cống chính bị tắc nghẽn nghiêm trọng, khiến nước thải tràn vào nhiều ngôi nhà.
Động mạch dẫn đến tim của bệnh nhân bị tắc nghẽn, khiến tim khó bơm máu.
Cống thoát nước trong bồn tắm bị tắc hoàn toàn, không cho nước chảy xuống.
Đường thở của bệnh nhân hen suyễn bị tắc nghẽn, khiến bệnh nhân khó thở.
Related words and phrases
the state of being blocked
tình trạng bị chặn
gây ra/làm sạch sự tắc nghẽn