Definition of bookbinder

bookbindernoun

thợ đóng sách

/ˈbʊkbaɪndə(r)//ˈbʊkbaɪndər/

The word "bookbinder" is a noun derived from the verb "to bind," which refers to the process of fastening together the pages of a manuscript or printed material. In the Middle Ages, as the popularity of written texts grew, the need for skilled artisans to assemble and preserve these documents arose. These individuals, who were specialists in the physical creation of books, became known as bookbinders. The term "bookbinder" is thought to have originated in the 14th century as a combination of the Old English word "buce," meaning book, and the Old French word "binder," meaning to fasten or bind. Bookbinders were essential members of the medieval printing trade, as they not only helped to construct the physical books but also evaluated their durability and ensured that they could withstand the test of time. The art and craft of bookbinding continue to be valued in modern times, as bookbinders continue to play a critical role in preserving cultural heritage and facilitating the continued circulation of knowledge through the creation and conservation of books.

Summary
type danh từ
meaningthợ đóng sách
namespace
Example:
  • The antique bookbinder's craftsmanship is evident in the intricate leather cover and embossed spine of this rare volume.

    Tay nghề thủ công của người đóng sách cổ được thể hiện rõ qua bìa da tinh xảo và gáy sách in nổi của cuốn sách quý hiếm này.

  • After the book restoration process, the bookbinder added custom endpapers and acid-free tissue for extra protection.

    Sau quá trình phục chế sách, người đóng sách đã thêm giấy lót tùy chỉnh và giấy lụa không axit để bảo vệ thêm.

  • The skilled bookbinder used traditional techniques, such as hand-sewing and gold-tooling, to create this exquisite binding.

    Người thợ đóng sách lành nghề đã sử dụng các kỹ thuật truyền thống như khâu tay và dát vàng để tạo ra tác phẩm đóng sách tinh xảo này.

  • The bookbinder's repair service repaired the torn pages and warped cover to give this old journal new life.

    Dịch vụ sửa chữa của thợ đóng sách đã sửa lại những trang bị rách và bìa bị cong vênh để mang lại sức sống mới cho cuốn nhật ký cũ này.

  • The bookbinder's polishing technique revealed the beautiful grain of the leather and gave the book a rich, glossy finish.

    Kỹ thuật đánh bóng của người đóng sách đã làm lộ ra vân da đẹp mắt và mang lại cho cuốn sách vẻ ngoài bóng bẩy, sang trọng.

  • The bookbinder's workshop was filled with an array of tools, including raising and finishing presses, measuring devices, and clamps.

    Xưởng đóng sách được trang bị đầy đủ các dụng cụ, bao gồm máy ép nâng và hoàn thiện, thiết bị đo và kẹp.

  • The bookbinder expertly selected acid-free materials to ensure the longevity and preservation of this valuable manuscript.

    Người đóng sách đã khéo léo lựa chọn vật liệu không chứa axit để đảm bảo độ bền và bảo quản bản thảo giá trị này.

  • The bookbinder's apprentices learned the basics of bookbinding, including folding, sewing, and decorating, under the guidance of their mentor.

    Những người học việc đóng sách đã học những điều cơ bản về đóng sách, bao gồm gấp, may và trang trí, dưới sự hướng dẫn của người cố vấn.

  • The bookbinder's skills surpassed those of their predecessors, resulting in a superior product that outshone even the most coveted bindings.

    Kỹ năng của người thợ đóng sách vượt trội hơn hẳn những người tiền nhiệm, tạo ra một sản phẩm vượt trội, thậm chí còn vượt trội hơn cả những loại bìa sách được ưa chuộng nhất.

  • The bookbinder's attention to detail and care for the contents ensured that this cherished book became a true work of art.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và sự chăm chút cho nội dung của người thợ đóng sách đã đảm bảo rằng cuốn sách quý giá này đã trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.