Definition of antiquarian

antiquarianadjective

Cổ vật

/ˌæntɪˈkweəriən//ˌæntɪˈkweriən/

The word "antiquarian" has its roots in the Latin words "antiquus," meaning old, and "arianus," meaning belonging to or pertaining to. The term was first used in the 16th century to describe someone who studies and collects ancient objects, particularly those related to history, archaeology, and classical literature. In the 17th century, the term took on a more pejorative connotation, implying a lack of modernity and relevance. However, the rise of historical revolutions and the Romantic movement in the 18th and 19th centuries revived interest in the study of antiquities and the term regained its positive meaning. Today, an antiquarian is someone who has a deep appreciation and knowledge of history, particularly ancient history, and often collects and preserves artifacts and documents related to the past.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) khảo cổ học
type danh từ
meaning(như) antiquary
meaningngười bán đồ cổ
exampleantiquarian's shop: hàng bán đồ cổ
meaningkhổ giấy vẽ 134x79 cm
namespace
Example:
  • The antiquarian spent weeks poring over ancient manuscripts in search of rare findings.

    Nhà khảo cổ học đã dành nhiều tuần nghiên cứu các bản thảo cổ để tìm kiếm những phát hiện hiếm có.

  • His passion for antique books led him to become a respected antiquarian and collector.

    Niềm đam mê sách cổ đã đưa ông trở thành một nhà sưu tập và nhà khảo cổ học được kính trọng.

  • She inherited her grandmother's antique jewellery collection and became an antiquarian herself, specialising in Victorian gemstones.

    Bà thừa hưởng bộ sưu tập trang sức cổ từ bà ngoại và cũng trở thành một nhà sưu tầm đồ cổ, chuyên về đá quý thời Victoria.

  • The antiquarian's store was packed with priceless artefacts, including ancient pottery and medieval maps.

    Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những hiện vật vô giá, bao gồm đồ gốm cổ và bản đồ thời trung cổ.

  • The antiquarian's expertise in identifying authentic documents made him a valued consultant to historians and collectors alike.

    Chuyên môn của nhà khảo cổ học trong việc xác định các tài liệu xác thực đã khiến ông trở thành cố vấn có giá trị cho các nhà sử học cũng như nhà sưu tập.

  • The antiquarian's classroom lectures on history and literature were captivating due to his collection of original works and artifacts.

    Các bài giảng về lịch sử và văn học trên lớp của nhà khảo cổ học rất hấp dẫn nhờ bộ sưu tập các tác phẩm và hiện vật gốc của ông.

  • The antiquarian's field trips to explore ancient ruins were the envy of archaeologists and historians alike.

    Những chuyến đi thực tế khám phá các di tích cổ đại của nhà khảo cổ học khiến các nhà khảo cổ học và sử gia phải ghen tị.

  • The antiquarian's collection of rare manuscripts and first editions, dating back several centuries, were carefully preserved in a climate-controlled environment.

    Bộ sưu tập các bản thảo quý hiếm và ấn bản đầu tiên của nhà khảo cổ học, có niên đại từ nhiều thế kỷ trước, được bảo quản cẩn thận trong môi trường có kiểm soát khí hậu.

  • The antiquarian's collection of antique clocks and watches was an intriguing display of mechanical artefacts and precision engineering.

    Bộ sưu tập đồng hồ đeo tay và đồng hồ cổ của nhà sưu tầm đồ cổ là một màn trình diễn hấp dẫn về các hiện vật cơ khí và kỹ thuật chính xác.

  • The antiquarian's pursuit of historical obscurities was intriguing, as he managed to track down rare specimens that had been long forgotten.

    Việc theo đuổi những điều ít ai biết đến trong lịch sử của nhà khảo cổ học này rất thú vị, vì ông đã tìm thấy những mẫu vật quý hiếm đã bị lãng quên từ lâu.

Related words and phrases

All matches