Definition of marbling

marblingnoun

vân đá

/ˈmɑːblɪŋ//ˈmɑːrblɪŋ/

The word "marbling" originates from the early 17th century and refers to the process of swirling colored liquids to create a distinctive pattern on paper, leather, or other materials. The term is derived from the Dutch word "marblen," which means "to streak" or "to spot." In the 15th century, Italian craftsmen would create marbled paper by pouring colorants onto water and then manipulating the mixture to create unique patterns. This art form was later adopted by other countries, including France and England. Over time, the term "marbling" also came to be used to describe the process of creating a veiny pattern on meat, particularly beef or pork, by injecting a mixture of fat and color into the meat's tissue.

Summary
type danh từ
meaningvân đá, vân cẩm thạch
namespace
Example:
  • The artist created a stunning series of marbled pages using the ancient technique of hand-dyeing paper.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các trang giấy vân đá tuyệt đẹp bằng cách sử dụng kỹ thuật nhuộm giấy thủ công cổ xưa.

  • The book's cover featured intricate marbling patterns that added a unique and luxurious touch to the design.

    Bìa sách có họa tiết vân đá phức tạp, tạo nên nét độc đáo và sang trọng cho thiết kế.

  • Marbling, a traditional paper decoration technique, adds an element of beauty and depth to the pages of this calligraphy notebook.

    Kỹ thuật trang trí giấy truyền thống bằng đá cẩm thạch mang đến vẻ đẹp và chiều sâu cho các trang sổ tay thư pháp này.

  • Her collection of marbled greeting cards caught the eye of a gallery owner, leading to a successful exhibition and new commissions.

    Bộ sưu tập thiệp chúc mừng bằng đá cẩm thạch của bà đã lọt vào mắt xanh của một chủ phòng tranh, dẫn đến một cuộc triển lãm thành công và nhiều đơn đặt hàng mới.

  • The swirling, organic patterns of the marbled paper in his sketchbook provide a tranquil and mesmerizing background to his ink drawings.

    Những họa tiết xoáy, hữu cơ của giấy vân đá trong cuốn sổ phác thảo của ông tạo nên bối cảnh yên tĩnh và mê hoặc cho các bức vẽ bằng mực của ông.

  • The texture and color of the marbled paper provided the perfect ground for the author's flowy handwriting, making every page a work of art.

    Kết cấu và màu sắc của giấy vân đá tạo nên nền tảng hoàn hảo cho nét chữ uyển chuyển của tác giả, biến mỗi trang giấy thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • Marbling adds a sense of grandeur to this classic Shakespeare play as the pages gleam with rich oranges and reds.

    Kỹ thuật vân đá tạo nên cảm giác hùng vĩ cho vở kịch kinh điển của Shakespeare này khi các trang giấy lấp lánh sắc cam và đỏ rực rỡ.

  • The contrast between the black ink and the vibrant blue and green hues of the marbled paper makes for a striking composition in this poetry book.

    Sự tương phản giữa mực đen và màu xanh lam, xanh lục rực rỡ của giấy vân đá tạo nên một bố cục nổi bật trong tập thơ này.

  • The marbled endpapers of this childhood favorite transport you back to a time when books were objects to be cherished and admired.

    Những trang bìa lót vân đá của cuốn sách yêu thích thời thơ ấu này đưa bạn trở về thời mà sách là những vật để nâng niu và ngưỡng mộ.

  • Marbling, an ancient technique resurrected by modern-day artists, brings a touch of timeless charm to this limited edition book.

    Kỹ thuật vân đá, một kỹ thuật cổ xưa được các nghệ sĩ hiện đại phục hồi, mang đến nét quyến rũ vượt thời gian cho cuốn sách phiên bản giới hạn này.

Related words and phrases