khát máu
/ˈblʌdθɜːsti//ˈblʌdθɜːrsti/"Bloodthirsty" combines two words with long histories: * **Blood:** Originally from Old English "blōd," meaning "life essence." It was associated with vitality and strength, later gaining connotations of violence and sacrifice. * **Thirsty:** Also from Old English "þyrstan," meaning "to crave a drink." The feeling of thirst was often linked to a craving for something more than just water. Together, they create "bloodthirsty" – a word that arose in the 16th century, depicting an intense desire for bloodshed or violence. This desire is often fueled by hatred, revenge, or a thirst for power.
wanting to kill or wound; enjoying seeing or hearing about killing and violence
muốn giết hoặc làm bị thương; thích nhìn hoặc nghe về giết chóc và bạo lực
Chúng tôi không phải là những kẻ khát máu.
Đôi mắt của ma cà rồng lóe lên vẻ đói khát máu khi hắn rình rập con mồi qua những con phố tối tăm.
Đám đông reo hò khi đấu sĩ bước vào đấu trường, những người hâm mộ khát máu của anh háo hức chứng kiến cú giết chóc tiếp theo của anh.
Đôi bàn tay đẫm máu của kẻ giết người hàng loạt đã phản bội bản chất khát máu của hắn khi hắn tận hưởng cảm giác hồi hộp của cuộc săn lùng.
Những con chim săn mồi bay vòng tròn phía trên, đôi mắt sắc nhọn của chúng dán chặt vào bữa tiệc khát máu bên dưới.
describing or showing killing and violence
mô tả hoặc thể hiện sự giết chóc và bạo lực
Đó là một câu chuyện khát máu về giết người và trả thù.