Definition of blatantly

blatantlyadverb

trắng trợn

/ˈbleɪtntli//ˈbleɪtntli/

"Blatantly" originated from the Old French word "blatant," meaning "to bellow" or "to roar." This, in turn, comes from the Latin word "blattare," which also meant "to bellow." The original sense of "blatantly" was thus related to making a loud and clear noise. Over time, the word's meaning shifted to describe something that was obvious or conspicuous, likely due to the association of loudness with clear and undeniable presence. The current sense of "blatantly" emphasizes an open and unrestrained display of something, often in a negative way.

Summary
typephó từ
meaningrành rành, hiển nhiên
namespace
Example:
  • The thief blatantly stole the valuable painting from the gallery.

    Tên trộm đã trắng trợn đánh cắp bức tranh có giá trị từ phòng trưng bày.

  • She blatantly lied to her boss about completing the project on time.

    Cô ấy đã trắng trợn nói dối sếp của mình về việc hoàn thành dự án đúng hạn.

  • The football player blatantly kicked the ball out of bounds, but the referee didn't notice.

    Cầu thủ bóng đá đã cố tình đá bóng ra ngoài biên, nhưng trọng tài không để ý.

  • He blatantly cheated on the exam and still managed to pass with a high grade.

    Anh ta gian lận trắng trợn trong kỳ thi nhưng vẫn đậu với điểm cao.

  • She blatantly ignored the signs that warned against littering and threw trash on the street.

    Cô ta trắng trợn phớt lờ các biển báo cảnh báo không xả rác và vứt rác ra đường.

  • The banker blatantly favourited his clients over other borrowers in his deals.

    Trong các giao dịch, người chủ ngân hàng này đã trắng trợn ưu tiên khách hàng của mình hơn những người đi vay khác.

  • The politician blatantly lied during the campaign and failed to gain the trust of the voters.

    Chính trị gia này đã trắng trợn nói dối trong chiến dịch tranh cử và không giành được lòng tin của cử tri.

  • The athlete blatantly used performance-enhancing drugs during the competition.

    Vận động viên này đã trắng trợn sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất trong suốt cuộc thi.

  • She blatantly copied her friend's idea for the project and presented it as her own.

    Cô ấy đã trắng trợn sao chép ý tưởng của bạn mình cho dự án này và trình bày như là của mình.

  • He blatantly violated the company's policies and was immediately fired.

    Anh ta đã trắng trợn vi phạm chính sách của công ty và bị sa thải ngay lập tức.