Khán giả
/ɔːˈdeɪʃəsli//ɔːˈdeɪʃəsli/"Audaciously" comes from the Latin word "audax," meaning "bold" or "daring." The word "audacious" entered English in the 16th century, adopting the "aud-" root from Latin. The suffix "-ously" was added to form the adverb "audaciously," signifying "in a bold or daring manner." Thus, "audaciously" emphasizes the courageous and fearless nature of an action.
Người nhạc sĩ đã táo bạo chơi bản nhạc hiếm nhất từng được nghe trong một buổi hòa nhạc trực tiếp, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Vận động viên này đã táo bạo phá vỡ kỷ lục chạy nước rút 0m nhanh nhất, khiến cả thế giới thể thao phải kinh ngạc.
Nữ nhà báo đã táo bạo khám phá ra sự thật gây sốc đe dọa đến chế độ quyền lực và giành được giải thưởng danh giá cho lòng dũng cảm của mình.
Nữ nghệ sĩ đã táo bạo vẽ một bức tranh tường bên cạnh một xa lộ đông đúc, bất chấp sự an toàn của mình để tạo ra một kiệt tác tuyệt đẹp.
Nữ doanh nhân này đã táo bạo từ bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp, kiên trì vượt qua những thất bại ban đầu và cuối cùng đã thành công.
Nhà hoạt động này đã mạnh dạn đứng lên chống lại sự áp bức và bất công, truyền cảm hứng cho những người khác cùng tham gia vào sự nghiệp của cô.
Đầu bếp đã táo bạo chế biến một món ăn kết hợp độc đáo khiến các nhà phê bình ẩm thực phải khen ngợi.
Tác giả đã táo bạo khám phá những câu hỏi triết học sâu sắc, thách thức người đọc suy nghĩ vượt ra khỏi vùng an toàn của mình.
Người lãnh đạo đã táo bạo đề xuất một tầm nhìn mới mang tính đột phá cho tổ chức, làm thay đổi hoàn toàn cách thức thực hiện công việc.
Nhà khoa học này đã táo bạo theo đuổi một lý thuyết phi truyền thống, thu thập bằng chứng và niềm tin cho đến khi nó cuối cùng được cộng đồng khoa học chấp nhận.