Definition of biohazard

biohazardnoun

nguy cơ sinh học

/ˈbaɪəʊhæzəd//ˈbaɪəʊhæzərd/

The term "biohazard" was coined in the 1960s by the US Department of Defense to describe biological agents that could pose a threat to human life. The word is a portmanteau of "biological" and "hazard." Initially, it was used by the military to refer to biological warfare agents, such as viruses and bacteria, that could be used as weapons. As the concept of biosafety grew, the term "biohazard" expanded to include any biological material that could potentially cause harm to humans, animals, or the environment. Today, biohazards are not only biological warfare agents but also include pathogens, toxins, and genetically modified organisms that require containment and handling with special precautions to prevent accidents or intentional misuse.

namespace
Example:
  • After the release of the dangerous virus, the authorities labeled the affected area as a biohazard zone.

    Sau khi loại virus nguy hiểm này được phát tán, chính quyền đã dán nhãn khu vực bị ảnh hưởng là vùng nguy hiểm sinh học.

  • Medics wore biohazard suits while handling the patient with the contagious disease as they posed a significant biohazard risk.

    Các nhân viên y tế phải mặc đồ bảo hộ sinh học khi chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm vì họ có nguy cơ gây nguy hiểm sinh học đáng kể.

  • The FBI officers sealed off the crime scene as a biohazard location due to the presence of blood and other bodily fluids.

    Các sĩ quan FBI đã phong tỏa hiện trường vụ án như một địa điểm nguy hiểm sinh học do có máu và các chất dịch cơ thể khác.

  • The doctors in the infectious disease ward strictly followed biohazard protocols to minimize the spread of deadly pathogens.

    Các bác sĩ tại khoa truyền nhiễm tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình phòng ngừa nguy cơ sinh học để giảm thiểu sự lây lan của các tác nhân gây bệnh chết người.

  • The laboratory conducting genetic experiments followed stringent biohazard measures to ensure the safety of their staff and the environment.

    Phòng thí nghiệm tiến hành thí nghiệm di truyền đã tuân thủ các biện pháp phòng ngừa nguy cơ sinh học nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường.

  • The police isolated and investigated the liquid as a biohazard substance after receiving reports of a mysterious substance strewn across the city streets.

    Cảnh sát đã phân lập và điều tra chất lỏng này như một chất nguy hại sinh học sau khi nhận được báo cáo về một chất bí ẩn rải rác trên đường phố thành phố.

  • Following a severe chemical spill, the emergency services labeled the area as a biohazard site and evacuated the nearby inhabitants.

    Sau vụ tràn hóa chất nghiêm trọng, các cơ quan cứu hộ đã dán nhãn khu vực này là khu vực nguy hiểm sinh học và sơ tán cư dân gần đó.

  • The hospital's hazmat team sprayed the contaminated elevator car with disinfectant after labeling it a biohazard spot.

    Đội xử lý chất thải nguy hại của bệnh viện đã phun thuốc khử trùng vào thang máy bị ô nhiễm sau khi dán nhãn đây là điểm nguy cơ sinh học.

  • The toxicologist warned the company manufacturing disinfectant products to label the contents as a biohazard as per regulatory requirements.

    Nhà độc chất học đã cảnh báo công ty sản xuất sản phẩm khử trùng phải dán nhãn sản phẩm là chất thải sinh học nguy hại theo yêu cầu của quy định.

  • The authorities closed down the old sewage treatment plant as a biohazard due to the presence of hazardous pathogens and contaminated water.

    Chính quyền đã đóng cửa nhà máy xử lý nước thải cũ vì lo ngại nguy cơ sinh học do sự hiện diện của các mầm bệnh nguy hiểm và nước bị ô nhiễm.