Definition of toxin

toxinnoun

độc tố

/ˈtɒksɪn//ˈtɑːksɪn/

The word "toxin" originates from the Greek language, specifically from the words "toxon" which means bow (as in the weapon used in ancient Greece) and "inus" which means arrow. This name was given to a substance, which was extracted from the head of an arrow that was dipped in a poisonous substance during warfare. However, in the medical field, the concept of toxins took a different turn. In 1878, a Swiss biochemist named Johann Heinrich Jacob Müller suggested the idea that certain biological substances produced by bacteria or plants could be injurious to the body's cells. Initially coined as "elliptic bodies", these substances were named toxins (from the Greek root "toxon," combined with the suffix "-in") by a prominent American chemist, Tyler Kenall Rogers, in 1892, as the term seemed more appropriate for these naturally-occurring poisons. The term "toxin" has since been employed by researchers in various medical fields wherein such toxic substances are capable of causing illness, injury or death to plants, animals, and even humans.

Summary
type danh từ
meaningđộc tố toxin
namespace
Example:
  • The patient's symptoms indicated the presence of a deadly toxin in their system.

    Các triệu chứng của bệnh nhân cho thấy sự hiện diện của chất độc gây chết người trong cơ thể họ.

  • The seafood we ate at the local market turned out to be contaminated with dangerous toxins.

    Hải sản chúng tôi ăn ở chợ địa phương hóa ra bị nhiễm độc tố nguy hiểm.

  • The manufacturer recalled the product due to high levels of toxins in the ingredients.

    Nhà sản xuất đã thu hồi sản phẩm do có hàm lượng độc tố cao trong thành phần.

  • The poisonous toxin in the venom of the snake caused severe complications in the victim.

    Chất độc trong nọc độc của rắn gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho nạn nhân.

  • The water supply was contaminated with a toxic substance which led to widespread illness in the community.

    Nguồn nước bị ô nhiễm bởi chất độc hại gây ra bệnh tật lan rộng trong cộng đồng.

  • The doctor warned the pregnant woman to avoid any foods that might contain toxins, as they could harm the unborn child.

    Bác sĩ cảnh báo bà bầu nên tránh bất kỳ loại thực phẩm nào có thể chứa độc tố vì chúng có thể gây hại cho thai nhi.

  • The researchers discovered a new toxin in the venom of a previously unknown species of spider, with potentially fatal consequences.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loại độc tố mới trong nọc độc của một loài nhện chưa từng được biết đến trước đây, có khả năng gây tử vong.

  • The symptoms of the disease included elevated levels of toxins in the blood, which could be a sign of liver or kidney failure.

    Các triệu chứng của bệnh bao gồm nồng độ độc tố trong máu tăng cao, có thể là dấu hiệu của suy gan hoặc suy thận.

  • The company's product was found to contain toxic chemicals which posed a serious health risk to consumers.

    Sản phẩm của công ty này bị phát hiện có chứa hóa chất độc hại gây nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • The emergency department received a large influx of patients suffering from symptoms of toxin poisoning following the spillage of a hazardous substance.

    Khoa cấp cứu tiếp nhận một lượng lớn bệnh nhân có triệu chứng ngộ độc chất độc sau khi xảy ra sự cố tràn chất độc hại.